STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minhchau130798 | Lê Thanh Tú THPT Buôn Ma Thuột |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 5,80 | 7,00 | 1,50 | 21,05 |
2 | farasho... | Nguyễn Thị Ngọc Diệp THPT Trương Vĩnh Ký |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 8,25 | 7,20 | 5,20 | 1,00 | 21,65 |
3 | thuyhong1998 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc THPT Cái Bè |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 7,00 | 6,60 | 6,60 | 1,00 | 21,20 |
4 | phamthithuha2197 | phạm thị thu hà THPT Nguyễn Du |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 6,50 | 7,60 | 6,40 | 1,50 | 22,00 |
5 | ko_p3_toc_nau_1... | Đoàn Thị Thu Hồng THPT Nguyễn Hữu Huân |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,80 | 0,00 | 22,80 |
6 | nhuysak... | Lê Thị Như Ý THPT Trần Văn Kiết |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,00 | 6,50 | 7,13 | 1,00 | 21,63 |
7 | hoaitrinh1996 | Triệu Hoài Trinh THPT Lâm Hà |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,80 | 3,50 | 23,30 |
8 | jinmef | Phùng Mỹ Duyên THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 6,25 | 7,00 | 0,50 | 21,00 |
9 | huong608 | nguyễn thị thu hương THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,75 | 7,75 | 4,60 | 1,50 | 20,60 |
bình luận