STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | myninh... | Mỹ Ninh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 7,00 | 8,25 | 9,25 | 0,50 | 25,00 |
2 | lgbub... | Hello Tomato THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,25 | 5,50 | 7,40 | 0,50 | 19,75 |
3 | lyprohocmai | Vo Anh Tuan THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,75 | 8,20 | 6,48 | 0,50 | 22,93 |
4 | hoakieu18051... | Kiều Thị Thúy Hoa THPT Hoà Lạc |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 7,00 | 7,25 | 8,25 | 1,50 | 24,00 |
5 | karennguyenpha... | Nguyễn Phan Thiên Kim THPTThực hành/ĐHSP |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,25 | 7,25 | 6,80 | 0,00 | 20,30 |
6 | Maikhaduyen | Nguyễn Mai Khả Duyên THPT Xuyên Mộc |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 8,00 | 9,50 | 7,25 | 1,00 | 25,75 |
7 | diemle.... | Diễm Lê Thị THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 8,50 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | 26,00 |
8 | kroney | Trần Thị Hồng Hạnh THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,00 | 7,25 | 8,25 | 0,50 | 23,00 |
9 | angeloftime | Nguyễn Hoài Thương THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,75 | 7,75 | 7,65 | 0,50 | 22,65 |
10 | lovivi | Trần Thị Bích Phượng THPT Tháp Mười |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,25 | 7,23 | 7,60 | 1,00 | 22,08 |
11 | tranngocqui1997 | Trần Ngọc Quí THPT Thạnh Hóa |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,50 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 20,50 |
12 | baohannguye... | Nguyễn Trần Bảo Hân THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 6,80 | 7,48 | 0,50 | 21,53 |
13 | kunmeo | Nguyễn Thị Thùy Dương THPT Tân Hiệp |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 7,00 | 7,00 | 7,20 | 1,00 | 22,20 |
14 | khatuyet3... | Kha Tuyết Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 6,50 | 7,00 | 8,25 | 3,50 | 25,25 |
15 | phatdangthien | Đặng Thiên Phát THPT Đoàn Kết |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
16 | nguyenth.thanh... | Nguyễn Thanh Mai THPT Huỳnh Văn Nghệ |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,00 | 7,50 | 7,10 | 0,50 | 22,10 |
17 | thienthantuyet19972... | Thố Lam THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,75 | 7,00 | 7,30 | 0,50 | 22,55 |
18 | tbngan | Trần Bảo Ngân THPT Dương Quang Đông |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
D01 | 6,75 | 6,25 | 7,63 | 1,50 | 22,15 |
19 | trieumandat98 | Triệu Mẫn Đạt THPT Dương Quang Đông |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 8,20 | 4,50 | 1,50 | 20,95 |
bình luận