STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | dinhnamka98 | Nguyễn Đình Nam THPT Kỳ Anh |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,20 | 1,50 | 22,00 |
2 | gooner97 | Nguyễn Duy Hải THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Xây dựng
|
V00 | 6,50 | 5,40 | 8,50 | 0,50 | 20,90 |
3 | lenhhoxun... | Bùi Đức An THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,50 | 7,80 | 8,00 | 0,50 | 23,80 |
4 | aecododaihocnhe | Hà Đức Mạnh THPT Vũ Văn Hiếu |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 6,00 | 6,60 | 5,60 | 0,50 | 18,75 |
5 | boyphonu... | Đỗ Quyền THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 8,25 | 5,80 | 6,80 | 0,50 | 21,35 |
6 | dclong1998 | Đào Công Long THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 8,00 | 6,60 | 6,80 | 1,00 | 22,40 |
7 | vudoan9... | Vũ Đình Đoàn THPT Nam Sách |
Trường Đại học Xây dựng
|
A1 | 7,75 | 7,80 | 5,18 | 1,00 | 21,73 |
8 | nhocnghichngom98... | phạm thị mai anh THPT Thanh Hà |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 8,00 | 5,80 | 7,40 | 1,50 | 22,70 |
9 | nguyenvietduc9... | Nguyễn Việt Đức THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 6,50 | 7,00 | 5,80 | 1,00 | 20,30 |
10 | buicongloi... | bùi công lợi L-DevelopeR-L THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,20 | 0,00 | 22,15 |
11 | cunghoctap97 | hoang van huy THPT Lê Văn Hưu |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,25 | 7,60 | 8,00 | 1,00 | 23,85 |
12 | hochoahoclop11 | Lương Đức Anh THPT A Nghĩa Hưng |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
13 | dung97t... | Khac Dung Ngo THPT Liên Hà |
Trường Đại học Xây dựng
|
KHốI | 7,25 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 25,35 |
14 | Quachtongvuhuy | Quách Tống Vũ Huy THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Xây dựng
|
A1 | 8,75 | 9,00 | 5,40 | 0,50 | 23,65 |
bình luận