STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
2201 | trangnguyen.2311... | Nguyễn Thị Trang THPT Thọ Xuân 4 |
|
8,50 | 8,60 | 7,00 | 1,50 | 25,60 | |
2202 | vohongngocdiem | Võ Hồng Ngọc Diễm THPT Chợ Gạo |
|
A1 | 8,25 | 8,20 | 9,33 | 1,00 | 26,78 |
2203 | myhoang7906932 | Hoàng Hải My THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 |
2204 | hnganh367 | Đỗ Hùng Anh THPT Xuân Đỉnh |
|
A1 | 8,50 | 6,80 | 6,90 | 0,00 | 22,50 |
2205 | trangle0705 | lê thị hà trang THPT Tây Sơn |
|
7,00 | 8,80 | 8,20 | 2,00 | 26,00 | |
2206 | duythang... | Nguyễn Duy Thắng THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
8,00 | 8,60 | 7,58 | 2,00 | 26,18 | |
2207 | trungthuy12a8 | Nguyễn Ngọc trung THPT Tiên Lãng |
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,80 | 0,50 | 25,90 |
2208 | mr.minh007 | Phạm Hoàng Minh THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
|
A1 | 8,25 | 7,60 | 7,35 | 3,50 | 26,70 |
2209 | thao190798 | Trần Thị Thu Thảo THPT Triệu Sơn 2 |
|
B | 9,00 | 7,00 | 8,40 | 1,00 | 25,40 |
2210 | tukham1998... | Phùng Tú THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 7,50 | 8,48 | 9,60 | 0,50 | 27,08 |
2211 | bimtocduoidai... | Vũ Thị Vân Trang THPT Gia Định |
|
B | 5,00 | 7,20 | 6,60 | 0,00 | 18,80 |
2212 | love_toyou123 | Trần Sơn Bảo THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
|
A | 6,00 | 7,40 | 7,00 | 0,50 | 20,90 |
2213 | hocmai.cskh | HOCMAI HOCMAI THPT Quảng Oai |
|
A1 | 9,00 | 8,00 | 9,50 | 1,50 | 22,48 |
2214 | duychuong.bui | Bùi Duy Chương THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 7,75 | 8,60 | 7,60 | 0,50 | 24,45 |
2215 | typhuna... | Trần Ngọc Nam THPT Phong Điền |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 1,50 | 28,70 |
2216 | phuongsky... | Phạm Thị Thu Phương THPT Nam Duyên Hà |
|
D1 | 7,00 | 6,98 | 6,00 | 3,00 | 22,98 |
2217 | quankm46 | Trần Hồng Quân THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
7,25 | 8,20 | 9,00 | 3,00 | 27,45 | |
2218 | phisontn | Võ Phi Sơn THPT Trần Phú |
|
B | 7,75 | 7,40 | 7,80 | 1,00 | 23,95 |
2219 | timetolate | Hoàng Thị Hợp THPT Thực hành Cao Nguyên |
|
LUậT | 7,25 | 7,65 | 8,20 | 1,50 | 24,60 |
2220 | kimtrong... | Trong Khoang THPT Số 1 Phù Cát |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2221 | tubin... | Phạm Tú Bình THPT Trịnh Hoài Đức |
|
A | 7,50 | 7,20 | 6,80 | 0,50 | 22,00 |
2222 | ngovankhanh114 | phạm đức thanh THPT Trần Phú -Đà Lạt |
|
A1 | 6,50 | 7,80 | 9,13 | 1,50 | 24,93 |
2223 | lanhduho... | Nguyễn Thị Cao Lãnh THPT Lê Hồng Phong |
|
8,25 | 8,60 | 8,60 | 2,00 | 27,25 | |
2224 | nkokyenlac_vp | Nguyễn Thuỷ THPT Yên Lạc |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,20 | 2,00 | 28,05 |
2225 | rooiel | Lê Thị Thùy Duyên THPT Liên Hà |
|
D | 7,50 | 8,00 | 8,10 | 0,50 | 24,10 |
2226 | nhuy999 | Nguyễn Cao Như Ý THPT Châu Văn Liêm |
|
B | 7,00 | 6,80 | 6,20 | 1,00 | 21,00 |
2227 | syquoct... | Sy Quốc Trúc THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
|
B | 7,00 | 7,80 | 8,20 | 1,00 | 24,00 |
2228 | nguyenduyluc | nguyenduyluc nguyenduyluc THPT Cẩm Giàng II |
|
A | 5,50 | 6,80 | 6,00 | 1,00 | 19,30 |
2229 | hoailinh265 | NGUYỄN THU HOÀI LINH THPT Nguyễn Công Trứ |
|
B | 7,25 | 5,80 | 7,40 | 0,00 | 20,45 |
2230 | thoto136 | Trần Ngọc Chân THPT Trần Đại Nghĩa |
|
B | 7,50 | 9,25 | 9,50 | 0,00 | 26,25 |
bình luận