STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1901 | yaml678... | Trần Xuân Dũng THPT Phú Lương |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 3,50 | 27,50 |
1902 | nguyenquangnghiacr7... | Quang Nghĩa Nguyễn THPT Lương Thế Vinh |
|
A | 8,50 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | 26,50 |
1903 | duongngochung12 | dương ngọc hùng THPT ỷ La |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 21,00 |
1904 | dangnhai4... | Nhài Đặng THPT Gia Viễn B |
|
D1 | 6,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 22,00 |
1905 | nhungphan12121... | Nhung Phan Thi THPT Yên Thành 2 |
|
A | 8,25 | 8,40 | 9,60 | 1,00 | 27,25 |
1906 | vochau1998 | Võ Thái Châu THPT Lê Hồng Phong |
|
B | 9,00 | 8,20 | 8,00 | 1,00 | 26,20 |
1907 | pixu15 | Lý Thị Hoài Thương THPT TX Quảng Trị |
|
7,00 | 7,50 | 6,00 | 0,50 | 21,00 | |
1908 | robot_97 | Đỗ Nguyễn Hiếu THPT Minh Hoá |
|
A | 7,75 | 9,00 | 7,60 | 1,50 | 25,85 |
1909 | kino... | Nguyễn Ánh Quyên THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
8,25 | 9,00 | 8,00 | 2,00 | 27,25 | |
1910 | hocmai000000 | Nguyễn Thị Như Thủy THPT Bình Mỹ |
|
B | 6,75 | 7,60 | 7,80 | 1,50 | 23,75 |
1911 | phamthaison1... | Son Pham Thai THPT Chu Văn An |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
1912 | Thuankhanh98 | Lê Thuận Khánh THCS và THPT Bắc Sơn |
|
D | 5,75 | 6,25 | 4,13 | 2,00 | 18,13 |
1913 | thichduocgoila... | Nguyễn Thị Mai Phương THPT Lưu Đình Chất |
|
D | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
1914 | libra10927 | Bùi Xuân Mỹ Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
|
8,00 | 9,40 | 8,40 | 0,00 | 25,80 | |
1915 | khai29112998 | Ngô Quang Khải THPT Triệu Sơn |
|
V | 9,00 | 9,00 | 7,40 | 1,00 | 26,40 |
1916 | phuongxuan8... | Nguyễn Thị Phương Xuân THPT Lý Tự Trọng |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 3,00 | 24,00 |
1917 | nhungp... | Nguyễn Thị Tuyết Nhung THPT Trần Quốc Tuấn |
|
B | 7,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 24,00 |
1918 | phongconvon... | Nguyễn Hoài Phong THPT Nguyễn Trãi |
|
D | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
1919 | mikka.... | Nguyễn Thị Phương Quyên THPT Trần Phú |
|
D1 | 7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | 23,00 |
1920 | saonh... | Đỗ Thị Lan THPT Yên Lạc |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
1921 | dinhhaphuong6... | ĐinhThị Hà Phương THPT Chuyên Biên Hòa |
|
8,75 | 9,20 | 7,20 | 0,50 | 25,65 | |
1922 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
1923 | suigintou0... | Bạch Mai Linh THPT Bỉm Sơn |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 26,55 |
1924 | hoangson12498 | ĐÀO HOÀNG SƠN THPT Trần Hưng Đạo |
|
A1 | 6,00 | 6,20 | 3,38 | 1,00 | 16,58 |
1925 | toilachinhtoi0... | Cao Minh Hải THPT Trần Hưng Đạo |
|
B | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 3,50 | 26,50 |
1926 | nhocthienbinh2309... | Trịnh Thị Hà THPT Văn Lâm |
|
6,50 | 7,50 | 6,00 | 1,00 | 27,00 | |
1927 | hiepad... | Nguyễn Đức Hiệp THPT Phạm Văn Đồng |
|
VăN S | 7,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
1928 | dongtrieuconu... | Nguyễn Đông Triều Lê THPT Số 2 An Nhơn |
|
A | 7,50 | 7,60 | 4,80 | 0,50 | 20,40 |
1929 | vietnamvodoi98 | Lưu Văn Vui THPT Lục Nam |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 95,50 | |
1930 | congaqua... | Lê Chí Phát THPT Chuyên Lam Sơn |
|
A | 8,75 | 9,40 | 8,20 | 0,50 | 26,85 |
1931 | thaovx1... | Thảo Lê THPT Vĩnh Xương |
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 23,50 |
1932 | huy_mam98 | PHẠM NGỌC HUY THPT Phan Chu Trinh |
|
B | 8,25 | 8,80 | 8,40 | 1,50 | 26,95 |
1933 | leducloc98b... | Lê Đức Lộc THPT Bỉm Sơn |
|
8,25 | 8,80 | 8,00 | 0,00 | 27,05 | |
1934 | phunghungth... | Thien Phung DTNT THPT Tỉnh |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 3,50 | 24,50 |
1935 | thucdung1... | Phí thị Thục Dung THPT Ngọc Tảo |
|
B | 7,50 | 6,60 | 7,20 | 0,50 | 21,80 |
1936 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 113,00 | |
1937 | a1234567a | bach tran THPT Tiên Lãng |
|
A | 9,00 | 8,80 | 9,80 | 0,50 | 28,00 |
1938 | doantuan998 | Đoàn Quang Tuấn THPT Triệu Phong |
|
A | 8,75 | 8,00 | 8,20 | 1,50 | 26,45 |
1939 | hieughost... | Minh Hieu Ma PT Dân tộc Nội trú tỉnh TN |
|
A | 9,00 | 7,50 | 8,00 | 3,50 | 28,00 |
1940 | nguyenquyen... | Quyên Nguyễn THPT Gia Lộc |
|
8,50 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 27,10 | |
1941 | oppahyunjoog | tong thi huyen THPT Mộc Lỵ |
|
B | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 3,00 | 23,00 |
1942 | quynhhuong0... | Lê Thị Hương Quỳnh THPT Chuyên Quốc Học |
|
B | 8,00 | 8,40 | 7,80 | 0,50 | 24,70 |
1943 | zudyngan | Võ Phương Ngân THPT Đức Huệ |
|
D1 | 8,18 | 8,00 | 7,50 | 1,00 | 24,68 |
1944 | duongdu... | Dương Quảng Đức THPT Pleiku |
|
A | 6,75 | 7,60 | 6,40 | 1,50 | 22,25 |
1945 | duychu... | Chibi DuyChức THCS và THPT Dương Văn An |
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 1,50 | 19,50 |
1946 | khanhtran2305 | Trần Thị Khanh THPT Ngô Gia Tự |
|
D | 6,00 | 7,50 | 7,80 | 0,50 | 21,75 |
1947 | nucuoilaban | Vu Mai Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 28,45 |
1948 | i.boconganh... | Hà Trâm Anh THPT Nguyễn Duy Hiệu |
|
A | 7,75 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 26,50 |
1949 | daothanhphon... | Đào Thanh Phong THPT Thăng Long -Lâm Hà |
|
A | 7,25 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 24,95 |
1950 | dohoangsan... | Đỗ Hoàng Sang THPT Thái Phiên |
|
ĐạI H | 9,00 | 7,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
bình luận