STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1951 | oldcodextakao | Takao Kazunari THPT Hàn Thuyên |
|
8,75 | 9,00 | 7,80 | 1,50 | 27,05 | |
1952 | mdan... | Nguyễn Mạnh Dần THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
|
A1 | 7,25 | 5,03 | 7,40 | 0,50 | 20,25 |
1953 | tinhtao.47... | Hoàng Văn Tỉnh THPT Hoàng Văn Thụ |
|
A | 8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,00 |
1954 | thinhaklo9980... | thinh vuong THPT chuyên Lê Khiết |
|
A1 | 7,75 | 7,40 | 8,50 | 0,50 | 24,15 |
1955 | dgquyn... | Dương Quỳnh THPT Thanh Xuân |
|
A1 | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 21,00 |
1956 | richyounglady | Wonderection Alice THPT Hồng Lĩnh |
|
A1 | 9,00 | 9,00 | 8,80 | 0,50 | 27,30 |
1957 | thuyan1004 | Phạm Phan Thuỵ Ân THPT Phú Nhuận |
|
A1 | 7,25 | 7,60 | 6,78 | 0,00 | 21,63 |
1958 | xuannguyen1006 | nguyễn thị thanh xuân THPT An Lương Đông |
|
A | 8,75 | 9,00 | 8,20 | 1,00 | 26,95 |
1959 | hoangloan111... | Hoang Thi Loan THPT Yên Lạc 2 |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
1960 | vanchuyentoan | Võ Quốc Văn Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
7,75 | 8,80 | 8,40 | 2,00 | 26,95 | |
1961 | lieut.gene... | ĐẤT ĐẦU THÀNH THPT Hồng Quang |
|
A,D1 | 6,50 | 7,20 | 5,00 | 0,50 | 19,20 |
1962 | chuquanghuy30... | Moon Shine THPT Mỹ Hào |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 2,00 | 23,00 |
1963 | duyanh... | Anh Phạm THPT Hoàng Hoa Thám |
|
7,50 | 7,80 | 7,20 | 1,00 | 23,50 | |
1964 | luongthihaiphuong2... | Lương Thị Hải Phượng THPT Hà Bắc |
|
A | 7,25 | 8,80 | 9,20 | 1,00 | 26,25 |
1965 | dinhnam8... | Đinh Nam THPT Kiên Lương |
|
A | 6,25 | 5,40 | 6,80 | 1,50 | 20,00 |
1966 | cam25101998 | Lương Mạnh Cầm THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
B | 8,50 | 9,00 | 10,00 | 0,50 | 28,00 |
1967 | lyucs | nguyễn ngọc diệu ly THPT Tam Nông |
|
D | 7,50 | 8,00 | 8,15 | 1,50 | 25,15 |
1968 | hoangtubanggia_123... | Nguyễn Tuấn Linh THPT Thanh Miện |
|
A | 6,00 | 7,80 | 5,60 | 1,00 | 20,50 |
1969 | chungthuy... | Nguyễn Trung Nghĩa THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
A | 8,50 | 9,40 | 9,40 | 0,50 | 27,80 |
1970 | chihangcut... | Hằng Vũ THPT Phú Xuyên B |
|
A | 7,50 | 7,00 | 6,60 | 0,50 | 21,60 |
1971 | nguyentrang2015 | Nguyễn Thị Trang THPT Yên Khánh A |
|
8,50 | 8,20 | 7,60 | 2,00 | 26,30 | |
1972 | hoipham31... | Pham Hoi THPT Nguyễn Du |
|
A | 8,50 | 8,60 | 7,40 | 1,50 | 26,00 |
1973 | thuyho280... | Phương Thúy Hồ Thị THPT Hoàng Mai |
|
B | 8,50 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,00 |
1974 | bo.cong.anh.9... | Nguyễn Thi Thanh Tuyên THPT Thái Phiên |
|
D | 6,00 | 6,80 | 6,75 | 1,00 | 20,55 |
1975 | thanhthao.kem0... | Thanh Thảo THPT Phú Nhuận |
|
D | 7,75 | 6,25 | 6,10 | 0,00 | 20,10 |
1976 | kuteson... | Phạm Thị Huyền Trang THPT Hoàng Quốc Việt |
|
7,25 | 7,80 | 9,05 | 1,00 | 25,30 | |
1977 | yenelise | Hoàng Ngọc Yến THPT Chuyên Lam Sơn |
|
8,25 | 7,80 | 8,60 | 1,50 | 26,15 | |
1978 | hoangvuddi | Nguyễn Trần Trung Tín THPT Đầm Dơi |
|
A | 7,75 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 25,65 |
1979 | levantuan1998 | Lê Văn Tuấn THPT Chuyên Biên Hòa |
|
8,00 | 8,20 | 7,20 | 1,00 | 24,20 | |
1980 | diemnguyen9... | Nguyễn Thị Diễm THPT C Nghĩa Hưng |
|
B | 8,00 | 8,40 | 8,40 | 1,00 | 25,80 |
1981 | datdavi... | Tiến Đạt THPT Nam Khoái Châu |
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,40 | 1,00 | 25,85 |
1982 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
1983 | daikahiu | Nguyễn Thọ Hiếu THPT Triệu Sơn 2 |
|
B | 7,25 | 6,00 | 8,60 | 1,00 | 22,75 |
1984 | maimai6198 | Chu Thị Tuyết Mai THPT Phạm Ngũ Lão |
|
A1 | 6,25 | 8,80 | 5,48 | 1,00 | 21,53 |
1985 | quyendao216 | Đào Hữu Quyền THPT Mỹ Hào |
|
A | 8,75 | 8,40 | 8,00 | 1,00 | 26,15 |
1986 | thutrangtg98 | Nguyễn Thu Trang THPT Tuần Giáo |
|
A | 6,00 | 7,40 | 4,40 | 1,50 | 19,30 |
1987 | bravegirl_strong | Nguyễn Lam Thủy THPT Phan Đăng Lưu |
|
A | 8,75 | 9,20 | 8,80 | 1,00 | 27,75 |
1988 | haianhtran... | Trần Thị Hải Anh THPT Cổ Loa |
|
9,00 | 7,80 | 7,00 | 0,50 | 24,30 | |
1989 | zt.star97 | Nguyễn Vũ Trường THPT Thanh Bình |
|
A00 | 7,25 | 8,40 | 8,40 | 1,50 | 25,55 |
1990 | kieu98h... | Nguyễn Thị Kiều THPT Mê Linh |
|
A | 8,25 | 9,40 | 8,80 | 0,50 | 26,95 |
1991 | hoanganh9856 | tạ minh quang THPT Nguyễn Viết Xuân |
|
B | 6,00 | 7,20 | 6,80 | 1,50 | 21,50 |
1992 | huongps1... | Tran Huong Tran THPT Phương Sơn |
|
8,25 | 8,80 | 7,80 | 1,50 | 26,35 | |
1993 | nhgiahan | Nguyễn Hoàng Gia Hân THPT Số 2 An Nhơn |
|
B | 7,75 | 8,20 | 7,80 | 0,50 | 24,25 |
1994 | lathithanhngan29121... | La Thị Thanh Ngân THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
7,75 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,15 | |
1995 | lovekorosensei | học trò của Korosensei THPT Lê Thánh Tông |
|
B | 7,00 | 7,20 | 7,80 | 1,50 | 23,50 |
1996 | hh76yb576 | Trần Lê Hoàng Hiếu THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,25 | 9,00 | 9,40 | 1,00 | 28,75 |
1997 | doikhi30t... | kid kudo THPT Tam Đảo |
|
7,00 | 7,60 | 8,00 | 1,00 | 23,60 | |
1998 | phuongeunhyu... | Eunhyuk Phuong THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
|
8,00 | 7,80 | 7,60 | 0,50 | 23,90 | |
1999 | nhuquynh_th22 | Nguyễn Thị Quỳnh THPT Hoằng Hoá 3 |
|
B | 9,50 | 8,80 | 8,60 | 1,50 | 28,50 |
2000 | tangthithutrang0... | Thu Trang THPT Nguyễn Văn Thoại |
|
C | 9,00 | 8,00 | 7,25 | 1,00 | 25,25 |
bình luận