STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
2001 | hangb... | hang bui THPT Hoàng Hoa Thám |
|
A | 7,25 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 23,15 |
2002 | tranhuynhdongduy1... | Trần Huỳnh Đông Duy THPT Nguyễn Trung Trực |
|
B | 7,25 | 7,60 | 8,00 | 1,50 | 24,25 |
2003 | quangthuydung | Quang Thị Thuỳ Dung THPT Quỳ Châu |
|
B | 6,25 | 6,20 | 5,00 | 3,50 | 20,95 |
2004 | heobos... | qhs Gấu Trúc TH,THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy |
|
A | 6,00 | 8,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
2005 | thangvuquy | vũ quý thắng THPT Dương Quảng Hàm |
|
A | 7,00 | 7,80 | 6,00 | 1,00 | 21,80 |
2006 | jenbeebuu | Nguyễn Thị Hoa THCS-THPT Lê Thánh Tông |
|
A15 | 7,00 | 8,00 | 6,00 | 2,00 | 23,00 |
2007 | huynhde... | Sư Hữu Vũ Quang THPT Thái Lão |
|
KHốI | 9,00 | 7,80 | 8,20 | 1,00 | 26,00 |
2008 | hth98 | Hoàng Thanh Hiền THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
|
A | 7,00 | 8,00 | 6,80 | 0,50 | 22,30 |
2009 | huyenlilu234 | Phùng Thị Thanh Huyền THPT Yên Lãng |
|
A1 | 8,25 | 9,00 | 7,70 | 0,50 | 25,45 |
2010 | pinkpig1606 | tran thi ngoc anh THPT Xuân Lộc |
|
A | 8,00 | 7,80 | 8,40 | 1,50 | 25,75 |
2011 | heope... | Ngọc Jendy THPT Nguyễn Du |
|
6,75 | 6,25 | 6,78 | 1,50 | 21,28 | |
2012 | th0r13 | bùi Văn Hưởng THPT Mỹ Đức C |
|
B | 6,25 | 8,80 | 7,40 | 0,50 | 22,95 |
2013 | nguyenquetram0... | Nguyễn Quế Trâm THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
|
A2 | 8,25 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 23,75 |
2014 | hangbb | Đặng Diễm Hằng THPT Sầm Sơn |
|
8,00 | 8,00 | 7,20 | 1,00 | 24,20 | |
2015 | tranthixuanngan201... | Ngân Trần Thị Xuân THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
|
8,50 | 7,20 | 7,80 | 1,50 | 25,00 | |
2016 | phamthichila... | Mùi cỏ Cháy THPT Số 1 Tư Nghĩa |
|
8,20 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | 24,90 | |
2017 | chuatemaket123 | Phạm Tùng Lâm THPT Bắc Đông Quan |
|
7,50 | 8,40 | 7,60 | 1,00 | 25,50 | |
2018 | tranthanhduo... | Trần Thành Được THPT Tây Sơn |
|
9,00 | 9,40 | 9,00 | 1,50 | 28,90 | |
2019 | phuongngoc9... | Nguyễn Phương Ngọc THPT Phạm Văn Nghị |
|
D | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2020 | tuananha... | Vương Mạnh Tuấn THPT Thuận Thành 1 |
|
TOáN- | 7,25 | 6,20 | 7,73 | 1,00 | 22,18 |
2021 | sutung200... | abc bac THPT A Nghĩa Hưng |
|
KHốI | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
2022 | minhngoc12061... | nguyễn minh ngọc THPT Gang Thép |
|
A | 6,25 | 6,80 | 7,20 | 0,50 | 20,75 |
2023 | ngodinh.quanglinh.1... | Ngô Đình Quang Linh THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 0,50 | 27,70 |
2024 | suonbo25 | Đặng Quang Minh THPT Chuyên Quốc Học |
|
A1 | 6,75 | 8,40 | 8,48 | 0,50 | 24,13 |
2025 | nguyenthuy921... | thúy nguyễn THPT C Kim Bảng |
|
A | 6,50 | 6,60 | 6,40 | 1,00 | 20,50 |
2026 | hiepm | vu hoang hiep THPT Bình Giang |
|
A | 7,25 | 8,80 | 7,40 | 1,00 | 24,45 |
2027 | nhuphuong0... | Võ Thị Như phương THPT Hùng Vương |
|
D | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 1,50 | 19,50 |
2028 | nguyenngocphu... | Nguyễn Ngọc Phúc THPT Quỳnh Lưu 4 |
|
A | 9,50 | 8,00 | 8,80 | 1,50 | 27,80 |
2029 | hkh180... | Hưng Hoàng THPT Tử Đà |
|
A | 7,50 | 7,80 | 8,20 | 1,50 | 25,00 |
2030 | hoanglinh2013 | Hoàng Linh THPT Đồng Phú |
|
B | 7,00 | 7,20 | 7,20 | 1,50 | 23,00 |
2031 | hangnguyen.a2k4... | Nguyễn Thị Thúy Hằng THPT Phú Lương |
|
D | 7,00 | 6,00 | 4,15 | 3,50 | 20,65 |
2032 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
2033 | lymai | tran mai ly THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
A | 8,00 | 8,60 | 9,00 | 1,50 | 27,10 |
2034 | thien1965 | Phạm Ngọc Hà THPT Nguyễn Trãi |
|
7,75 | 9,00 | 9,40 | 1,00 | 27,15 | |
2035 | huyenduy1... | Phạm Thanh Huyền THPT Hoàng Hoa Thám |
|
7,75 | 8,50 | 7,60 | 1,00 | 24,85 | |
2036 | ladykute1... | Trương Thị Thùy Trang THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
|
D | 6,25 | 7,25 | 7,06 | 1,50 | 22,06 |
2037 | duongyenhello | Dương THị Hải Yến THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
|
B | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 0,50 | 25,10 |
2038 | nhatvynguyen | Nguyễn Nhật Vy THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 7,80 | 8,20 | 0,50 | 25,50 |
2039 | trangsiunhan | Đinh Quỳnh Trang THPT Phan Đình Phùng |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 96,00 | |
2040 | xuanxeu1998 | Nguyễn Thị Thảo THPT Phạm Hồng Thái |
|
A | 7,00 | 6,20 | 5,40 | 1,00 | 19,60 |
2041 | danielvu | Vũ Minh Mẫn THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
A1 | 6,25 | 7,60 | 8,03 | 2,00 | 21,88 |
2042 | a5viet1998 | Lê quốc việt THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 5,00 | 5,60 | 4,20 | 1,50 | 16,30 |
2043 | tad98 | Đào Thành Đạt THPT Thăng Long |
|
D | 8,25 | 7,00 | 9,48 | 0,00 | 24,75 |
2044 | hhphuong9... | Huỳnh Hửu Phương THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
|
B | 8,00 | 8,00 | 9,20 | 1,50 | 26,70 |
2045 | ngoctrama... | Hoàng Trâm THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
|
A | 7,50 | 7,40 | 6,40 | 3,50 | 24,80 |
2046 | dangleminh_195... | Đặng Lê Minh THPT Lương Thế Vinh |
|
A | 7,50 | 9,00 | 7,00 | 1,00 | 24,50 |
2047 | thuylinh.dau... | Nguyễn Thị Thùy Linh THPT Hùng Vương |
|
D | 7,00 | 7,00 | 7,58 | 0,50 | 22,08 |
2048 | quanlong... | Nicholas Flamel THPT Nguyễn Huệ |
|
B | 7,75 | 8,20 | 8,20 | 0,50 | 24,65 |
2049 | vanhak45a1 | Nguyễn Văn Hà THPT Quỳ Hợp 1 |
|
A | 8,00 | 7,80 | 8,00 | 1,50 | 25,30 |
2050 | ngothimytrrang | Ngô Thị Mỹ Trang THPT chuyên Bảo Lộc |
|
B | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 1,50 | 27,50 |
bình luận