STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | luuhan... | trần sơn THPT B Bình Lục |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,00 | 1,00 | 26,80 |
2 | penunpipo | Trần Thư THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 8,80 | 9,40 | 0,00 | 27,45 |
3 | unicorn.c... | Công Trần THPT A Nghĩa Hưng |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 27,00 |
4 | guidingstar1... | Nguyễn Tấn THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,75 |
5 | nguyencaoh... | cao nguyen THPT Sóc Sơn |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 27,90 |
6 | thiennguyenmt | nguyễn thị thiện THPT Bắc Đông Quan |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,60 | 8,60 | 1,00 | 28,20 |
7 | dccmdhn... | Nguyễn Minh THPT Yên Mô B |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,00 | 1,50 | 28,90 |
8 | phamhongquan10s... | Phạm Hồng Quân THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,75 | 8,80 | 9,00 | 0,50 | 27,05 |
9 | kiukiu... | Thái Hữu Thi THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 9,60 | 7,80 | 0,50 | 27,15 |
10 | haankute1... | Nguyễn Thị Hà An THPT Anh Sơn 1 |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
8,25 | 8,60 | 9,00 | 1,50 | 17,35 | |
11 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
12 | linhchiphamak37 | Phạm Thị Linh Chi THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 8,00 | 9,20 | 1,50 | 27,95 |
13 | bich_98 | phùng thị giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
D | 9,00 | 8,50 | 9,05 | 1,50 | 28,05 |
14 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,50 | 9,00 | 8,80 | 3,50 | 29,80 |
15 | nguyenthanhtuan27071... | Nguyễn Thanh Tuấn THPT Hiệp Hoà 2 |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 9,20 | 8,80 | 1,50 | 28,75 |
16 | hangnguyen020... | Nguyễn Thị Hằng THPT Lê Lợi |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 27,60 |
17 | hoanghuong.... | Huong Hoang THPT Tiên Lãng |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,75 | 9,20 | 9,40 | 0,50 | 27,85 |
18 | hapuvo... | Trung Nguyễn Chí THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 8,40 | 8,40 | 0,50 | 27,05 |
19 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,80 | 3,50 | 29,70 |
20 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
21 | tritrungtien | Nguyễn Phú THPT Đô Lương 1 |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,50 | 8,20 | 8,20 | 1,00 | 27,00 |
22 | ducnguyen17081... | nguyễn văn` đức THPT 1/5 |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,75 | 9,00 | 9,60 | 1,50 | 28,85 |
23 | thupham22011998 | pham thi thu THPT A Duy Tiên |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 7,50 | 7,40 | 7,80 | 1,00 | 23,70 |
24 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
25 | taitam2... | Lê Thị Trang THPT Triệu Sơn 3 |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,75 | 8,00 | 9,60 | 1,00 | 27,25 |
26 | hoyden97 | Trần Thị Yến Yến THPT Nam Đàn 1 |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHốI | 9,25 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,25 |
27 | trananhtu2710199... | Trần Anh Tú THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 9,60 | 8,80 | 1,00 | 28,65 |
28 | hanhque... | Nhung Phương THPT Chuyên tỉnh |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
29 | tranphuonganh11 | Trần Phương Anh THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,75 | 9,40 | 9,20 | 0,00 | 27,35 |
30 | hoan03111998 | nguyen van hoan THPT Cầu Xe |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
31 | billtra | Nguyễn Thị Trà THPT Đặng Thai Mai |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,60 |
32 | hoangminhhmu2016 | Hoàng Minh THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,60 |
33 | dinh28291... | Nguyễn Thị Dinh THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,20 | 1,50 | 22,75 |
34 | lenanguyen... | Nguyễn Thị Ngọc THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,50 | 9,40 | 8,80 | 0,50 | 27,20 |
35 | huongngals | Nguyễn Thiên Hương THPT Chuyên Chu Văn An |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 7,25 | 8,40 | 8,40 | 3,50 | 27,55 |
36 | dinhdatpro98 | Nguyễn Đình Đạt THPT Tây Hiếu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 8,80 | 8,80 | 1,50 | 28,35 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 28,40 |
38 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,50 |
39 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
40 | akhieudepzai | Vũ Khiêu THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 8,80 | 8,40 | 0,50 | 26,95 |
41 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,50 | 9,80 | 9,20 | 0,00 | 28,50 |
42 | window8.0... | son tran THPT B Bình Lục |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,00 | 1,00 | 26,80 |
43 | namhy23111... | Nguyễn Phương Nam THPT Văn Giang |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,40 | 1,00 | 28,20 |
44 | dhduoc_thangtien | Nguyễn Thị Thu Thủy THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,40 | 0,50 | 28,10 |
bình luận