STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | huynhthuytie... | ThỦy TiÊn THPT Số 1 Tư Nghĩa |
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
A | 6,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
2 | heoconsmile0... | trần thị phương trinh THPT Chuyên Hùng Vương |
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
A | 6,75 | 7,00 | 4,00 | 1,50 | 19,25 |
3 | trangmin.l... | Trang Trang Trang THPT Yên Hoà |
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
bình luận