STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | diak25... | Nguyễn Thị Thu Hoài THPT Chuyên Thái Nguyên |
Khoa Ngoại ngữ - ĐH Thái Nguyên
|
TOáN- | 6,50 | 8,50 | 3,78 | 0,50 | 19,25 |
2 | nguyetmyn... | Nguyet Duong THPT Phú Bình |
Khoa Ngoại ngữ - ĐH Thái Nguyên
|
D | 5,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 19,00 |
3 | yen17101... | Yến Nguyễn THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Ngoại ngữ - ĐH Thái Nguyên
|
D1 | 6,25 | 4,25 | 4,23 | 1,00 | 15,73 |
bình luận