STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nguyenquangv... | Nguyễn Vinh THPT Phú Xuyên A |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A | 6,50 | 7,80 | 7,00 | 0,00 | 21,30 |
2 | chamhet1... | Nguyễn Quốc Khánh THPT Thảo Nguyên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A00 | 7,25 | 7,40 | 5,80 | 1,50 | 21,95 |
3 | hiepsilong | hiepsilong hiepsilong THPT Đức Trọng |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 5,25 | 5,80 | 5,20 | 1,50 | 17,75 |
4 | hoanggiatua... | Hoàng Thị Ngọc Ánh THPT Mỹ Đức A |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A | 6,50 | 7,20 | 5,00 | 0,50 | 19,25 |
5 | quachandoi9x | Đoàn Trần Trà My THPT số 1 Bảo Yên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 6,00 | 6,50 | 7,60 | 1,50 | 21,60 |
6 | hiep2441... | Nguyễn Lê Hiệp THPT Thạch Thất |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 7,75 | 8,40 | 8,20 | 0,50 | 24,85 |
7 | teampru571... | Trần Công Minh THPT Thái Hoà |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 7,25 | 6,20 | 8,20 | 0,50 | 22,15 |
8 | hangphuc1... | Nguyễn Thị Thu Hang THPT Đội Cấn |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A | 6,75 | 6,40 | 5,00 | 2,00 | 20,15 |
9 | thuhuyen261098 | Trịnh Thị Huyền THPT C Kim Bảng |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A1 | 6,00 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | 20,00 |
10 | teamdy | Trần Vinh THPT Phan Đình Phùng |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A | 5,75 | 7,20 | 6,40 | 0,50 | 19,85 |
11 | dohami98 | Đỗ Hà Mi THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
D | 6,50 | 7,75 | 9,50 | 0,00 | 23,75 |
12 | hamaiphuong... | Ha Phuong THPT Phạm Phú Thứ |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A1 | 5,50 | 7,00 | 4,60 | 0,50 | 17,60 |
13 | huonghuphip30091... | Nguyễn Thị Hường THPT B Hải Hậu |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
D1 | 6,50 | 6,50 | 5,63 | 1,00 | 19,63 |
14 | levanlinh97 | Lê Văn Linh THPT Phan Đăng Lưu |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 6,80 | 7,80 | 2,00 | 23,00 | |
15 | vohoan... | Nguyễn Võ Hoàng THPT Cửa lò |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 6,75 | 6,80 | 5,20 | 0,50 | 19,25 |
16 | lethile98a10 | lê thị lệ THPT Minh Hà |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 7,00 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | 21,50 |
17 | phamvananh1307 | Phạm Vân Anh THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
D | 7,75 | 7,00 | 2,63 | 0,50 | 15,88 |
18 | hongnhung9898 | Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Chuyên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 6,25 | 6,40 | 6,20 | 1,50 | 20,35 |
19 | giadinhngocmi... | Nguyễn Thị Hồng Hoa THPT Mạc Đĩnh Chi |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
B | 7,25 | 6,60 | 6,80 | 1,00 | 21,65 |
bình luận