STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minhnguyenb... | minh dinh nguyen minh nguyễn PTDTNT tỉnh |
TrÆ°á»Âng ÄÂại há»Âc Y Dược - ÄÂH Thái Nguyên
|
B | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 2,50 | 22,50 |
bình luận