STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | greyblack | Nguyễn Minh Hoàng Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,75 | 7,60 | 7,20 | 0,00 | 22,55 |
2 | nguyendinhquy97 | Nguyễn Đình Quý THPT Trần Quốc Tuấn |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 6,75 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 22,85 |
3 | obligated.... | Trần Hà Uyên Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,25 | 8,00 | 9,40 | 0,00 | 25,65 |
4 | yansmil... | Yen Huynh Ngoc THPT Tây Thạnh |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 6,50 | 7,20 | 6,60 | 1,00 | 21,30 |
5 | kitti2510 | Đinh Trần Quỳnh Ngân THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,50 | 7,80 | 8,00 | 0,00 | 23,30 |
6 | sangnguyen9... | Sang Nguyễn THPT chuyên Bảo Lộc |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
KHốI | 8,25 | 6,40 | 9,00 | 1,50 | 25,25 |
7 | nam_benny1... | Nhữ Đình Nam THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,60 | 8,25 | 8,40 | 0,00 | 25,25 |
8 | novemberrain112 | Phúc Nguyễn THPT Thủ Đức |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
9 | ducanh576 | ngô đức anh THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,75 | 9,00 | 8,20 | 0,00 | 25,95 |
10 | buffnguyen0... | Nguyễn Hoàng Phúc THTH Sài Gòn |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 6,75 | 8,00 | 7,40 | 0,00 | 22,15 |
11 | thao_quynh | Hà Ngọc Thảo Quỳnh THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,00 | 7,40 | 8,60 | 0,00 | 24,00 |
12 | hongphuong_luong2... | Lương Hồng Phương Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,25 | 7,80 | 9,80 | 0,00 | 25,85 |
13 | luuduckhai1512 | Lưu Đức Khải THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,75 | 7,40 | 8,20 | 0,50 | 24,85 |
14 | phanngoctotam | Phan Thanh Nhàn THPTThực hành/ĐHSP |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,00 | 7,60 | 7,40 | 0,00 | 23,00 |
15 | nguyennamlong97 | Nguyễn Nam Long THPT Bùi Thị Xuân |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,50 | 8,40 | 8,60 | 0,00 | 25,50 |
16 | nhinhinguyen... | Nguyễn Đặng Hồng Nhi THPT Tân Túc |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
Kỹ TH | 7,75 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 22,85 |
17 | shinichikid16 | Nguyễn Đặng Hồng Nhi THPT Tân Túc |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,75 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 22,85 |
18 | phamtuyettram... | phạm trâm Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,25 | 8,40 | 8,00 | 0,00 | 24,65 |
19 | gianggiaphat... | giang gia phát THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,50 | 8,40 | 8,00 | 1,00 | 24,90 |
20 | vienkeomoi_0304... | Lâm Minh Thư THPT Ngô Quyền |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,60 | 0,00 | 25,05 |
21 | jasmessi | HOÀNG THỊ THÙY NGÂN THPT Võ Trường Toản |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,00 | 8,60 | 9,40 | 0,00 | 25,00 |
22 | beitnoi | Lê Huỳnh Thảo My THPT Trần Phú |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,25 | 7,20 | 7,20 | 0,00 | 21,65 |
bình luận