STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | holme_apprentice | Nguyễn Phú THPT Xuân Trường B |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 7,50 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,10 |
2 | vuminhho... | Vũ Vân Khánh THPT TP Hưng Yên |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A1 | 5,75 | 7,40 | 5,35 | 0,50 | 19,00 |
3 | xatructhao57 | Trương Quỳnh Anh THPT Thanh Oai A |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,40 | 7,40 | 0,50 | 25,05 |
4 | nam.utc.1... | Nguyễn công phúc THPT Xuân Trường B |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 7,50 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,10 |
5 | hhuongdo... | Đỗ Hương THPT Nguyễn Siêu |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
D01 | 5,50 | 7,00 | 6,58 | 1,00 | 20,08 |
6 | hoangvan... | Hoàng Thị Vân THPT Việt Yên 2 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
C04 | 8,50 | 7,50 | 6,50 | 1,00 | 23,50 |
7 | hohoo | nguyễn hoài thu THPT Ứng Hoà A |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 24,75 |
8 | conmuangaqua | Nguyễn Thị Lan Hương THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
B | 7,50 | 5,80 | 7,20 | 1,00 | 21,50 |
9 | nguyenkieutrang... | Nguyễn Kiều Trang THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
C | 8,25 | 8,25 | 9,75 | 1,50 | 27,75 |
10 | ngocanhpdl | Thái Thị Ngọc Ánh THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,60 | 7,80 | 1,00 | 26,15 |
11 | onthidaihoc972... | Vũ Hồng Quý THPT Kẻ Sặt |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,80 | 7,80 | 1,00 | 26,85 |
12 | dmkl... | Bùi Thị Diễm My THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
DINH | 6,50 | 7,20 | 8,00 | 1,00 | 22,70 |
13 | ngoduc20121... | Đức Ngô Văn THPT Hoài Đức B |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A1 | 8,00 | 8,50 | 5,00 | 0,00 | 21,50 |
14 | trangnguyen29... | Trang Nguyễn THPT Quang Trung-Đống Đa |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
D | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 2,00 | 23,00 |
15 | tranmyhanh98 | Trần Mỹ Hạnh THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 25,50 |
16 | khuyen28081... | Nguyễn Thị Khuyên THPT Phú Lương |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A1 | 8,00 | 8,40 | 8,93 | 1,50 | 26,83 |
17 | thienbinh23101... | soái vũ hồng nhung THPT Đa Phúc |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 5,50 | 5,40 | 6,80 | 0,50 | 18,20 |
bình luận