STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | hunga... | Nguyễn Xuân Hưng THPT Thạch Thất |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B00 | 9,25 | 8,20 | 8,80 | 2,50 | 28,75 |
2 | bongpi | Hà Bong THPT Cát Hải |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,50 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | 28,75 |
3 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
5 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
6 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
7 | tranthihoi1... | Le Daisy THPT Nguyễn Thái Bình |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
20,00 | 10,00 | 10,00 | 3,50 | 78,00 | |
8 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
8,25 | 8,40 | 7,80 | 2,50 | 116,50 |
bình luận