STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nguyenbaoidol123 | Nguyễn Nguyên Bảo THPT Bến Cát |
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
A1 | 5,00 | 7,00 | 8,00 | 0,50 | 20,50 |
2 | quangnghia123 | lý quang nghĩa THPT Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,40 | 1,50 | 19,90 |
bình luận