STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | npcuong1998 | Nguyễn Phú Cường THPT Bình Mỹ |
Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ
|
B | 7,75 | 7,60 | 8,40 | 1,50 | 25,25 |
2 | khanhtrinh... | Khánh Trịnh THPT Giá Rai |
Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ
|
B | 8,50 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 26,50 |
3 | ntdbsyhc... | Anh Hung THPT chuyên Vị Thanh |
Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ
|
B | 8,75 | 8,00 | 7,40 | 1,50 | 25,65 |
4 | minhcantho1... | Lâm Huỳnh Phước Minh THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ
|
B | 8,50 | 8,40 | 8,20 | 0,00 | 25,10 |
bình luận