STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | ductransky | Trần Văn Đức THPT Kỳ Lâm |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
C | 7,00 | 7,25 | 9,50 | 1,50 | 25,25 |
2 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,60 | 3,50 | 29,45 |
3 | binbin8... | Nguyen Tuan THPT Liên Hà |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,20 | 0,50 | 27,70 |
4 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
KHốI | 9,50 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 29,00 |
5 | asuna1... | Nguyễn Xuân Ba THPT Hà Huy Tập |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 8,20 | 8,80 | 1,50 | 27,50 |
6 | tuanhung3298 | Nguyễn Tuấn Hùng THPT Lê Văn Hưu |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,20 | 8,60 | 1,00 | 27,80 |
7 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 3,50 | 30,55 |
8 | nguyenvanbau... | Spirit Storm THPT Diễn Châu 2 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
9 | majiwon | Nguyễn Thị Mai Anh THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
D1 | 9,00 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | 27,50 |
bình luận