STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | keoduonghanhp... | Vũ Thị Thảo THPT Diễn Châu 2 |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
B | 7,75 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,25 |
2 | keoduonghanhphu... | Vũ Thị Thảo THPT Diễn Châu 2 |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
A | 7,75 | 8,00 | 7,40 | 1,50 | 24,65 |
3 | blackpearl_no1 | Nguyễn Xuân Hoa THPT Việt-Đức |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
8,25 | 8,20 | 7,80 | 0,00 | 24,25 | |
4 | viendanho.a... | Phạm Thị Ánh Dương THPT Đông Hiếu |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
B | 7,25 | 7,40 | 7,40 | 2,50 | 24,55 |
5 | rainbow.princess | nguyễn thị trà THPT Thường Tín |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
B | 7,50 | 7,80 | 8,20 | 0,50 | 24,00 |
6 | trantuan... | Tuấn Trần THPT Chuyên |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
B | 7,00 | 8,60 | 7,40 | 1,50 | 24,50 |
7 | hongdonguyen98 | Nguyễn Thị Hồng Độ THPT Vĩnh Thạnh |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,60 | 1,50 | 24,65 |
bình luận