STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nguyenvantamdhyd | nguyễn văn tâm THPT Hiệp Đức |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
|
B | 5,00 | 7,20 | 6,80 | 1,50 | 20,50 |
2 | thanhha1261998 | đào thanh hà THPT Ninh Châu - Quảng Ninh |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
|
B | 6,25 | 6,60 | 6,40 | 1,00 | 20,25 |
3 | nhuquynhq... | quỳnh nguyễn THPT Quế Sơn |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
|
B | 8,00 | 9,00 | 9,30 | 1,00 | 27,00 |
4 | adsprooke121... | Nguyễn Tấn Tài THPT Nguyễn Hiền |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
|
B | 6,75 | 6,20 | 8,80 | 0,00 | 21,75 |
bình luận