STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | oanh130... | Vũ Thị Vân Oanh THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
B | 7,75 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 25,05 |
2 | lienng | lienng lienng THPT Tây Tiền Hải |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
B | 7,25 | 8,80 | 8,00 | 1,00 | 25,05 |
3 | hoanghuong2691... | Hoàng Hương THPT Tiên Lãng |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
B | 8,75 | 9,20 | 9,40 | 0,50 | 27,85 |
4 | vitdonal175 | nguyen thi hoai thuong THPT Lê Chân |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
B | 8,50 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 26,00 |
5 | tuanvip172hd | Phạm ĐÌnh Quân THPT Bình Giang |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
B | 7,75 | 7,60 | 8,60 | 1,00 | 25,00 |
bình luận