bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
1 hoa59... Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn
Học viện Kỹ thuật Quân sự
6,25 7,00 5,20 1,50 20,00
2 soibongde... Hòa Việt THPT Ninh Giang
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 9,00 9,20 8,40 1,00 27,60
3 hapro432 Lương Đình Hà THPT Phúc Thành
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,50 8,60 9,20 1,00 27,30
4 huy441998 Hoàng Quốc Huy THPT Bố Hạ
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 9,25 8,20 8,00 3,50 28,95
5 ngochieuy... Đỗ Ngọc Hiếu THPT Yên Thế
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,00 8,60 7,60 3,50 27,70
6 tittung Nguyễn Viết Tùng THPT Lương Đắc Bằng
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 9,00 9,20 8,20 1,00 27,40
7 onlydh Nguyễn Như Quang THPT Đại Từ
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,75 9,60 9,00 1,50 28,85
8 kienkk5... Nguyễn Văn Kiên THPT Chuyên Lê Quý Đôn
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 7,50 6,20 7,20 1,50 22,50
9 quecongcong1... bá huy THPT Tân Lập
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,00 7,20 7,60 0,50 23,25
10 letrongquang... Lê Quang THPT Đông Sơn 1
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,25 9,40 8,00 1,00 26,65
11 thanhbu1998 Nguyễn Quý Thành THPT Lương Thế Vinh
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 9,25 9,40 8,80 0,00 27,45
12 thidaiho... Nguyễn Đức Thắng THPT Phan Bội Châu -Tuyên Hoá
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,75 7,20 7,60 1,50 25,00
13 phamphuhuy7... Phạm Phú Huy THPT Cẩm Giàng
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 7,75 8,40 7,40 1,00 24,55
14 thoababy vũ kim thoa THPT A Hải Hậu
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 9,50 9,20 8,80 1,00 28,50
15 phucthu01 Nguyễn Minh Phụng THPT Thanh Miện
Học viện Kỹ thuật Quân sự
A 8,25 8,60 9,00 1,00 26,85

bình luận