bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
1 trieunguyenanh TRIEU NGUYEN ANH Circle THPT Xuân áng
Trường Đại học Thương mại
D1 8,00 7,50 5,93 1,50 22,93
2 hoahuongduong98 Nguyễn Thị Ngọc Ánh THPT Mê Linh
Trường Đại học Thương mại
D 6,50 7,50 6,73 0,50 21,23
3 cobala_96 Trần Yến Quỳnh THPT Nhị Chiểu
Trường Đại học Thương mại
D 6,75 7,00 6,68 1,00 20,43
4 thuthuonglc007 Tưởng Thu Thương THPT số 2 Bảo Thắng
Trường Đại học Thương mại
D 6,50 8,50 5,80 1,50 22,30
5 khongbaogiobietye... Trần Hiệp THPT Lê Xoay
Trường Đại học Thương mại
A 6,75 7,20 6,20 1,00 21,00
6 lanho140... Nhỏ Lá THPT Khoái Châu
Trường Đại học Thương mại
D1 7,75 7,00 6,68 1,00 22,43
7 thanhthanh200... thanh thanh THPT Nghi Lộc 4
Trường Đại học Thương mại
A 7,25 7,60 6,20 2,00 23,05
8 nhocngoc250498 Đinh Thị Huyền THPT Hoa Lư A
Trường Đại học Thương mại
A 7,50 8,20 6,40 1,00 23,10
9 diemphung1... Phùng Thị Diễm THPT Thuận Thành 3
Trường Đại học Thương mại
D 6,50 8,00 6,50 1,00 22,00
10 phonglanphutho nguyễn phong lan THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
Trường Đại học Thương mại
D 6,00 6,00 8,00 1,00 21,00
11 thaoluuthi Luu Thị Thảo THPT Toàn Thắng
Trường Đại học Thương mại
A 7,00 7,00 8,00 0,50 21,50
12 loveforeve... Ngọc Anh Nguyễn THPT Hồng Quang
Trường Đại học Thương mại
A 7,00 7,00 6,00 1,00 21,00
13 thuyquynh0206 thuý quỳnh THPT Vân Cốc
Trường Đại học Thương mại
A 5,00 6,60 5,60 0,50 17,70

bình luận