bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
1 linhlemlinh0... Winner The THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
80 1,00 1,00 1,00 0,00 92,50
2 topunul... love topunu THPT Chuyên KHTN
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
SINH 1,00 1,00 1,00 0,00 102,00
3 anglish.earn... Khuất Linh THPT Thạch Thất
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 86,50
4 sai.gon Sài Gòn THPT Tiên Hưng
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 108,00
5 giangbnvn1... nguyễn giang THPT Hàn Thuyên
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
KHí T 1,00 1,00 1,00 0,00 71,50
6 hanhthaoly98 Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 110,00
7 thaohien1998 Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 98,50
8 voicon98 Ngô Hường THPT A Duy Tiên
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 98,00
9 anhthangvantu... Mai Bằng THPT Quỳnh Lưu 4
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 8,75 8,20 8,20 1,50 26,65
10 ngocanh_2812 Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
0,00 0,00 0,00 0,00 109,00
11 dinhthienk35 mai thăng THPT Quỳnh Lưu 4
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
BàI T 1,00 1,00 1,00 0,00 81,50
12 chetdjconag Nguyễn Trường Giang THPT Mỹ Đức C
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 7,00 2,60 5,00 0,50 86,50
13 whyme Hoàng Trần Mận THPT Chuyên Lương Văn Tụy
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 9,00 9,00 8,00 0,50 26,50
14 liverpoolteam96 Đỗ Thế Anh THPT Bách Việt
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 1,00 1,00 1,00 1,00 92,00
15 casauchualove... Hoàng Ngọc Thi THPT Nam Khoái Châu
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 6,50 6,40 6,40 1,00 20,30
16 uyen898 Nguyễn Uyên THPT Ba Vì
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 1,00 80,50
17 jamepotter256 Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
A1 9,50 9,80 9,43 1,00 29,73
18 gabpa... Thyu Uth THPT Đông Thụy Anh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
6,75 7,00 5,58 1,00 20,33
19 huyentrang2206 Trần Thị Huyền Trang THPT Mỹ Đức B
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 93,50
20 levantoannqn Lê Văn Toàn THPT Nguyễn Quán Nho
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 94,00
21 miuiumeu1998 Nguyễn Hồng Nhung THPT Nguyễn Trung Ngạn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 98,00
22 babycute1234 Lê Thu Phương THPT Lê Quý Đôn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 94,50
23 vutoa... Vũ Đình Toàn THPT Tân Yên 1
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
D1 7,75 6,50 3,70 1,50 93,50
24 trinhthuhoai... Trịnh Thị Thu Hoài THPT Ngọc Tảo
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
0,00 0,00 0,00 0,00 90,50

bình luận