STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minhha18091... | Thương Dương Văn THPT Minh Hà |
Trường Đại học Trần Quốc Tuấn
|
A | 9,00 | 8,40 | 7,40 | 0,50 | 25,30 |
2 | bloomvn | Triệu Thị Lệ Quyên THPT Công Nghiệp |
Trường Đại học Trần Quốc Tuấn
|
C | 7,75 | 8,00 | 8,25 | 3,50 | 27,50 |
3 | lotrong... | Lò Văn Trọng PT DTN THPT huyện Tuần Giáo |
Trường Đại học Trần Quốc Tuấn
|
A | 8,00 | 8,20 | 8,60 | 3,50 | 28,30 |
bình luận