STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | muctim7... | Vừ Thị Tông PT DTN THPT huyện Điện Biên |
Trường Đại học Công đoàn
|
KHốI | 6,00 | 7,00 | 8,00 | 3,50 | 24,50 |
2 | nguyenthibuo | nguyễn thị hoàng anh THPT Chúc Động |
Trường Đại học Công đoàn
|
A | 4,75 | 7,60 | 5,20 | 0,50 | 18,00 |
3 | physics9 | Nguyễn Duy Vũ THPT Lương Ngọc Quyến |
Trường Đại học Công đoàn
|
LUậT | 5,50 | 7,60 | 6,05 | 0,50 | 19,65 |
4 | cantien98 | Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Quỳnh Côi |
Trường Đại học Công đoàn
|
A1 | 8,00 | 7,00 | 4,30 | 1,00 | 20,30 |
5 | khanhnguyenhd98 | Nguyễn Quốc Khánh THPT Hồng Quang |
Trường Đại học Công đoàn
|
A | 6,25 | 7,20 | 7,20 | 0,50 | 21,00 |
bình luận