STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | d0lphjnhero... | Trang Quỳnh THPT Nhân Chính |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
A | 7,00 | 6,75 | 6,80 | 0,00 | 20,55 |
2 | quyenloan... | Quyền Loan THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
A | 6,50 | 7,00 | 6,00 | 0,50 | 20,00 |
3 | thanhnien.0... | Nguyễn Văn Trung THPT Đoàn Thượng |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,00 | 6,00 | 1,00 | 23,00 |
4 | thunguyen98 | Nguyễn Thị Thu THPT Nho Quan B |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
A00 | 6,25 | 6,20 | 6,40 | 1,50 | 20,25 |
bình luận