STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | cuiba... | Lê Đình Đức THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D1 | 5,75 | 6,25 | 7,45 | 0,50 | 27,50 |
2 | minah.kwa... | Ngọc Ánh THPT Số 1 Tư Nghĩa |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D1 | 6,50 | 7,00 | 7,10 | 1,00 | 21,60 |
3 | narutohinat... | Đặng Đình Trung THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D6 | 8,00 | 6,25 | 6,25 | 2,00 | 22,50 |
4 | cambin294 | Ngô Minh Hoài Linh THPT Hoàng Diệu |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D | 6,75 | 6,50 | 5,65 | 1,00 | 19,90 |
5 | tientrung9... | TRẦN TIẾN TRUNG THPT Nam Đàn 2 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 5,75 | 6,60 | 4,93 | 1,00 | 18,28 |
6 | nguyenthihue80... | Nguyễn Thị Huệ THPT Sầm Sơn |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
KHốI | 7,75 | 7,75 | 5,08 | 1,50 | 22,08 |
7 | pearblack.... | Lê Kim Khánh Huyền THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D | 7,25 | 7,50 | 8,18 | 1,50 | 24,43 |
8 | thuky1... | đỗ thị thư THPT Quốc Oai |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 88,50 | |
9 | touyen1111... | to uyen THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D | 6,25 | 7,25 | 6,50 | 0,50 | 20,50 |
bình luận