STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
51 | dungle1998 | Lê Văn Dũng THPT Bình Xuyên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
D01 | 7,00 | 7,75 | 5,55 | 1,00 | 21,30 |
52 | mentoan | Trần Thị Mến THPT Phụ Dực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 7,60 | 6,60 | 1,00 | 23,95 |
53 | taikhoan9... | huong nguyen THPT Long Châu Sa |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,80 | 1,00 | 23,75 |
54 | minh186 | Tran Hong Minh THPT Xuân Đỉnh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,40 | 7,60 | 0,00 | 23,50 |
55 | anhhoang23051... | Hoàng Thị Ngọc Ánh THPT Ngô Gia Tự |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,80 | 9,00 | 1,50 | 28,30 |
56 | dinhdonghai... | Đinh Đông Hải THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 25,45 |
57 | boomboom2... | Nguyễn Tiến Anh THPT Yên Viên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,25 | 8,80 | 7,00 | 0,50 | 23,55 |
58 | lucthuy... | Tien Duy Pham THPT Xuân Trường A |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,40 | 1,00 | 26,70 |
59 | hanhan1998 | Hân Hân THPT Tân Trào |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
D | 6,50 | 7,75 | 5,80 | 3,50 | 23,55 |
60 | kid2601 | Đào Thị Ly THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,60 | 7,80 | 0,50 | 24,40 |
61 | anh01699034903 | Nguyễn Ngọc Anh THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 6,75 | 8,80 | 7,20 | 1,50 | 24,25 |
62 | vacou... | Phùng Việt Duy THPT Hạ Hoà |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,80 | 1,50 | 28,30 |
63 | ngoc2727 | tran thi bich ngoc THPT Nghi Lộc 4 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,80 | 7,20 | 1,50 | 24,50 | |
64 | nhocvi... | Đặng Hồng Thanh THPT Vân Cốc |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 7,00 | 8,80 | 0,50 | 24,80 |
65 | zenzylee | Lê Thảo THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
D | 6,00 | 7,00 | 8,15 | 0,50 | 21,65 |
66 | emhuu | lethithuy thuy THPT Mê Linh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 9,20 | 8,20 | 0,50 | 26,15 |
67 | hunghentnvn | ma việt hưng THPT Lương Ngọc Quyến |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,20 | 1,50 | 26,20 |
68 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,80 | 3,00 | 30,45 |
69 | huyennguyen22... | Nguyễn THị Huyền THPT Tứ Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,80 | 8,20 | 1,00 | 25,00 |
70 | tienvehanoi | Nguyễn Trọng Cảnh THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 9,40 | 7,80 | 0,50 | 26,45 |
71 | nguyenthiminhanh0... | nguyễn minh ánh THPT Quỳnh Côi |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 24,10 |
72 | vuongphuc98 | Vương Văn Phúc THPT Chuyên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 25,20 |
73 | liingmeoo | Nguyễn Thùy Linh THPT Trung Giã |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,80 | 8,80 | 0,50 | 24,85 |
74 | r2codon | nguyễn văn đức THPT Lý Bôn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 9,20 | 8,00 | 1,00 | 26,70 |
75 | ngockhanh191298 | nguyễn ngọc khánh THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,50 |
76 | namanhle941... | Lê Nam Anh THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,60 | 0,00 | 26,65 |
77 | luong98svtybg | Trần Lượng THPT Tân Yên 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 25,50 |
78 | otkoysmile | Phan Phượng THPT Yên Dũng 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,40 | 7,00 | 1,50 | 24,40 |
79 | dunguyennamdinh | dunguyennamdinh dunguyennamdinh THPT Trực Ninh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 25,35 |
80 | lananhcherrymoo... | tran thi lan anh THPT Diễn Châu 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 23,00 |
81 | tieubaobinh_98 | Nguyễn Liên THPT Đồng Quan |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KT23 | 8,75 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 23,85 |
82 | thanhdat11.01.1... | nguyễn văn đạt THPT Ứng Hoà A |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,20 | 0,50 | 24,25 |
83 | mrechcheo149162... | đỗ mạnh thắng THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 9,60 | 9,40 | 0,00 | 27,50 |
84 | hoangdungytc... | Jun Hoàng THPT Cẩm Xuyên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 7,60 | 8,40 | 1,00 | 24,50 |
85 | lanhlung936x | Phạm Trung Sơn THPT Việt Trì |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 24,85 |
86 | nguyen.thi.trang.t... | Nguyễn Thị Trang THPT Lê Văn Hưu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 27,85 |
87 | oanhc... | nguyen oanh THPT Đa Phúc |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,75 | 8,60 | 8,60 | 0,50 | 25,45 |
88 | quanghuy9... | huy quango THPT Tứ Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 1,00 | 25,60 |
89 | popping1... | Trọng Phương THPT Hàn Thuyên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
90 | vando34 | Nguyễn Văn Đỗ THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,25 | 9,00 | 7,80 | 0,50 | 24,55 |
91 | phan_weed.k53a1... | Phan Thanh Dinh THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,20 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
92 | tranvandat97 | tranvandat tranvandat THPT A Kim Bảng |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,40 | 7,60 | 1,00 | 25,50 |
93 | icecreamkiwi | Khuất Thị Ngọc Linh THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
B | 8,25 | 8,60 | 8,40 | 0,50 | 25,75 |
94 | vuthihao1998 | Vũ Thị Hảo THPT B Hải Hậu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,60 | 7,80 | 2,00 | 25,65 |
95 | hung... | Phạm Huy Hùng THPT Tứ Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,20 | 1,00 | 24,00 |
96 | namkc98 | Đào Duy Nam THPT Khoái Châu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,60 | 9,20 | 1,00 | 27,80 |
97 | ngabui13101998 | bui thi nga THPT Xuân Trường B |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
98 | ntien261298 | Nguyễn Việt Tiến THPT Phương Sơn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,20 | 7,20 | 1,50 | 26,15 |
99 | nhalanoi | Hi Ha THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 7,80 | 0,50 | 26,30 |
100 | nvanhai1... | Nguyen Van Hai THPT TP Hưng Yên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,20 | 0,50 | 24,15 |
bình luận