STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | tdtrungduc | Huỳnh Trung Đức THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 7,75 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 24,75 |
2 | ndt... | Nguyễn Đức Thành THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 8,00 | 8,80 | 8,40 | 1,50 | 26,75 |
3 | truongd... | nguyễn hồng trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 8,75 | 7,80 | 6,60 | 1,50 | 24,65 |
4 | thanhtt... | Nguyễn Đức Thành THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 8,00 | 8,80 | 8,40 | 1,50 | 26,70 |
5 | hovatennhb | Nguyễn Hoài Bảo THPT Lê Hữu Trác |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 8,75 | 8,80 | 7,20 | 1,50 | 26,25 |
6 | 016693409... | công đạt THPT Krông Bông |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 7,75 | 8,60 | 8,40 | 1,50 | 26,75 |
7 | canhduong97 | Lê Cảnh Dương THPT Thường Tín |
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
A | 8,00 | 8,80 | 9,40 | 0,50 | 26,70 |
bình luận