STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
2 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tư NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 | 107,00 |
3 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 112,00 | |
4 | congchuaelsa | Nguyễn Thùy Duyên THPT Văn Giang |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 7,25 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 22,85 |
5 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 108,50 |
6 | buiminhduc22... | Bùi Minh Đức THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A0 | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 26,00 |
7 | quynhanh9807 | Nguyễn Quỳnh Anh THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 88,00 |
8 | nhung9... | Lê Thị Hồng Nhung THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 91,50 | |
9 | trandao... | Trần Thị Đào THPT Kim Sơn A |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 96,00 | |
10 | tuuyen1998 | Trần Thị Tú Uyên THPT Dương Quảng Hàm |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 95,00 | |
11 | thuyhs97 | Nguyễn Quang Thụy THPT Vĩnh Bảo |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 97,50 |
bình luận