STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1301 | nguyenducan1... | Nguyễn An THPT Đan Phượng |
|
7,75 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,25 | |
1302 | giasutinhyeu... | Nguyễn Quỳnh Trang THPT Lê Xoay |
|
D1 | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
1303 | karumimaij | Phạm Ngọc Mai THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
7,75 | 7,50 | 8,05 | 1,00 | 24,30 | |
1304 | manhtrung.nguyen.... | nguyễn mạnh trung THPT Hoài Đức B |
|
A | 7,50 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | 22,00 |
1305 | hiepdam... | Cục Cứt Cu Te THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
|
A | 7,75 | 7,60 | 6,80 | 0,00 | 22,15 |
1306 | hoanghuyen2... | Hoàng Thị Khánh Huyền THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
A | 8,50 | 8,60 | 9,20 | 1,50 | 27,80 |
1307 | vuhajr... | Vũ Thanh Hà THPT Trần Hưng Đạo |
|
KHốI | 5,50 | 6,80 | 7,00 | 0,50 | 19,80 |
1308 | thiennhiensusong | Bộ đôi Thủ khoa THPT Nam Đàn 2 |
|
B | 8,50 | 7,60 | 7,60 | 1,00 | 24,70 |
1309 | nguyenquynhngapb | nguyen quynh nga THPT Phú Bình |
|
A | 8,75 | 9,60 | 8,80 | 1,50 | 28,75 |
1310 | littleboy.anht... | Lý Trần Tuấn Anh THPT A Phủ Lý |
|
KT22 | 8,50 | 8,40 | 7,20 | 0,50 | 24,60 |
1311 | anhgs | Nguyễn Ngọc Ánh THPT Gia Viễn C |
|
A1 | 9,25 | 8,15 | 7,40 | 1,50 | 26,30 |
1312 | tranquocthinh10 | tran quoc thinh THPT An Lương |
|
A | 8,00 | 8,20 | 7,20 | 1,00 | 24,40 |
1313 | dangthet... | Đặng thế tú THPT Cẩm Bình |
|
A | 6,75 | 8,20 | 7,40 | 2,00 | 24,35 |
1314 | hoalo.151... | Hoa Lô THPT Lục Nam |
|
B | 5,00 | 5,75 | 5,75 | 3,50 | 20,00 |
1315 | lamtuchau | Nguyễn Lâm Tú Châu THPT Gia Viễn A |
|
D1 | 6,00 | 5,50 | 8,00 | 1,00 | 20,00 |
1316 | vohoangth... | Võ Hoàng Thọ THPT Chợ Gạo |
|
A | 8,50 | 8,20 | 7,00 | 1,00 | 24,70 |
1317 | phamngoan... | ngoan phạm THPT Yên Khánh A |
|
A | 7,75 | 7,25 | 7,25 | 1,00 | 23,25 |
1318 | hoangd... | Nguyễn Minh Hoàng THPT Ngọc Hồi |
|
A | 6,75 | 7,80 | 6,60 | 0,50 | 21,65 |
1319 | thaobell | Thảo Liễu Phương THPT Văn Lãng |
|
D1 | 7,00 | 5,00 | 6,00 | 3,50 | 21,50 |
1320 | nhox_vip_handsome_1... | Thịnh Huỳnh THPT Bà Điểm |
|
A | 6,50 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,00 |
1321 | hienlanhha... | Lương Thị Lành THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | 27,00 |
1322 | beduylun1302 | Phạm Bá Duy THPT Trưng Vương |
|
A | 7,00 | 7,40 | 6,40 | 0,00 | 20,80 |
1323 | hanna07021... | Đỗ Thị Hương Ly THPT Trại Cau |
|
D1 | 6,50 | 7,00 | 8,28 | 1,50 | 23,28 |
1324 | thanhvinh98 | Thanh Vinh THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
|
7,25 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 24,75 | |
1325 | penihoahoc1... | Văn Hai THPT Nguyễn Diêu |
|
A | 6,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 22,00 |
1326 | va.ngay.mai.se.k... | nguyễn tiến thị huyền THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
|
A1 | 8,00 | 8,20 | 6,50 | 0,50 | 23,20 |
1327 | phuonganha13qv1 | Nguyễn Minh Thanh THPT Quế Võ 1 |
|
đáNH | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 95,00 |
1328 | namtran100... | trần sơn nam THPT Long Thạnh |
|
A | 6,50 | 7,40 | 7,40 | 1,50 | 22,80 |
1329 | nguyenthithanhtruc10... | Nguyễn Thị Thanh Trúc THPT Thống Nhất B |
|
A | 6,75 | 7,60 | 6,40 | 1,00 | 21,75 |
1330 | tranthanhtin.l13... | Trần Thành Tín THPT chuyên Long An |
|
8,75 | 8,60 | 10,00 | 1,00 | 28,35 | |
1331 | haivl. | đoàn thanh qui THPT Vĩnh Kim |
|
B | 7,75 | 8,80 | 8,40 | 1,00 | 26,00 |
1332 | daudaihocvip | Hồ Thị Huyền Thanh THPT Hướng Hoá |
|
D1 | 6,00 | 5,00 | 7,50 | 1,50 | 20,00 |
1333 | huynhnhunha | Huỳnh Như Hạ THPT Số 1 Nghĩa Hành |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,50 |
1334 | vankimhung | Văn Kim Hùng THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 7,75 | 7,40 | 5,60 | 1,00 | 21,75 |
1335 | oi.x... | Nguyễn Thị Vân Anh THPT Phạm Hồng Thái |
|
D | 7,00 | 7,75 | 8,18 | 1,00 | 24,00 |
1336 | maucuan... | Hoàng Dũng Nguyễn THPT Giai Xuân |
|
A | 7,50 | 6,60 | 4,80 | 0,50 | 19,40 |
1337 | xinhdep123 | Dương Thành Bích THPT Văn Lâm |
|
A1 | 7,75 | 8,40 | 7,38 | 1,00 | 24,53 |
1338 | duytungthien99 | đào khánh duy THPT Tùng Thiện |
|
A | 9,00 | 8,75 | 9,75 | 0,50 | 28,00 |
1339 | batiena1mdb | Nguyễn Bá Tiến THPT Mỹ Đức B |
|
B | 8,00 | 6,80 | 8,40 | 0,50 | 23,75 |
1340 | thanha9pdp | trần thị linh chi THPT Phan Đình Phùng |
|
9,50 | 8,80 | 8,20 | 1,50 | 28,00 | |
1341 | buiquochung971 | bùi quốc hưng THPT Hùng Vương |
|
8,00 | 8,60 | 8,60 | 2,00 | 27,20 | |
1342 | oanh... | Kim Oanh THPT Ngọc Tảo |
|
A | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 22,50 |
1343 | hatun040598 | Vũ Nhật Hạ THPT Điểu Cải |
|
A2 | 6,00 | 6,75 | 7,40 | 1,50 | 21,65 |
1344 | baoduy01011... | Nguyễn Đình Bảo Duy THPT Phú Xuyên A |
|
KHốI | 6,75 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 21,85 |
1345 | thom... | Nguyễn Thị Minh Huyền THPT Lục Nam |
|
D | 6,25 | 6,50 | 2,13 | 1,50 | 16,38 |
1346 | saobangroi_1997... | võ thị thắm THPT Số 1 Nghĩa Hành |
|
B | 8,00 | 6,40 | 7,40 | 1,00 | 22,80 |
1347 | thailinh98 | tran linh THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
|
9,25 | 8,80 | 9,20 | 0,50 | 27,75 | |
1348 | duc10pro20101998... | Minh Đức THPT Bảo Lộc |
|
A | 8,00 | 8,20 | 7,80 | 1,50 | 25,50 |
1349 | nguyensythinh1... | Thịnh Hào Kiệt THPT Sầm Sơn |
|
A | 7,75 | 8,00 | 6,80 | 1,50 | 24,00 |
1350 | boycothac... | Lê Nhật Hào THPT Tuy Phong |
|
A | 6,50 | 7,00 | 6,40 | 1,50 | 21,40 |
bình luận