STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minah9 | Ngô Minh Anh THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 8,50 | 6,89 | 4,80 | 0,00 | 20,25 |
2 | daotrungduc05... | Đức Đào trung THPT An Thới |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 6,80 | 5,40 | 1,50 | 19,96 |
3 | thinhcodon1... | Thịnh Lê THPT Nguyễn Hồng Đạo |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 6,60 | 5,20 | 1,00 | 19,30 |
4 | nguyenvantri... | nguyễn văn trị |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,60 | 6,80 | 1,00 | 21,90 |
5 | toilatoi2431998 | Đinh Văn Quốc Bảo THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 7,80 | 6,40 | 1,00 | 20,95 |
6 | vantiennguyen1... | Nguyen Van Tien THPT Củ Chi |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,75 | 8,60 | 6,40 | 0,50 | 21,25 |
7 | chjusau | NGUYỄN THỊ KIM THOA THPT Thanh Bình 2 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,20 | 1,00 | 21,20 |
bình luận