STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | lanlehoan... | Lê Hoàng Lân THPT Cẩm Lệ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 7,00 | 7,00 | 7,60 | 0,00 | 21,60 |
2 | congcuongnguyenn | nguyễn công cường THPT Đào Duy Từ, Đồng Hới |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 6,60 | 6,40 | 1,50 | 21,50 |
3 | ngochai.htk... | Hải Võ Ngọc THPT Phan Châu Trinh |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 8,00 | 7,80 | 4,03 | 0,00 | 23,83 |
4 | doanhuuhoa98 | Đoàn Hữu Hoá THPT TX Quảng Trị |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 6,75 | 7,30 | 7,00 | 0,50 | 21,55 |
5 | conyeubam... | Nguyễn Thị Mỹ Duyên THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,60 | 1,00 | 21,75 |
6 | trungdilang | Nguyễn Thành Trung THPT Sơn Hà |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 6,75 | 8,00 | 5,48 | 1,50 | 21,73 |
7 | tramngam | Pham Cam Lai THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 6,50 | 6,80 | 5,60 | 1,50 | 20,40 |
8 | thienk... | nguyễn thiện kế THPT Duy Tân |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,60 | 1,50 | 23,00 |
9 | daihypro | Lâm Đại Hỷ THPT Trần Kỳ Phong |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 8,25 | 8,00 | 6,20 | 1,50 | 24,00 |
10 | nylinh2... | Nguyễn Thị Mỹ Duyên THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
B | 7,50 | 7,40 | 7,40 | 1,00 | 23,30 |
11 | lethilinhmy | Lê Thị Linh THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 6,25 | 7,60 | 6,80 | 1,00 | 21,75 |
12 | langtunghiengame_vj... | Võ Thái Duy THPT Đakrông |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 7,20 | 7,00 | 1,50 | 22,70 |
13 | thuandeptrai2672... | Huỳnh Bá Hòa THPT Hoàng Hoa Thám |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 8,00 | 8,20 | 7,80 | 0,00 | 24,00 |
14 | vothanh2... | Võ Văn Thành THPT Lương Thúc Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
KHốI | 6,00 | 7,80 | 6,20 | 1,00 | 21,00 |
15 | gau_va_tho | Lê Văn Thông THPT Vĩnh Linh |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,25 | 8,60 | 6,00 | 1,00 | 22,75 |
16 | nguyenmyduyenykh | Nguyễn Thị Mỹ Duyên THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
B | 7,50 | 7,40 | 7,40 | 1,00 | 23,30 |
17 | voquanghai233... | Quang Hải THPT Trần Văn Dư |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 8,40 | 7,40 | 1,00 | 23,80 |
18 | s2vander... | Trần Nguyên Hoàng THPT Phan Châu Trinh |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 8,25 | 8,40 | 7,40 | 0,00 | 24,05 |
19 | jackieal3991 | Trần Văn Hồng Quân THPT Yên Thành 3 |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 8,75 | 8,20 | 7,40 | 1,50 | 25,85 |
20 | dieuthhuong | phan thị diệu thương THCS và THPT Dương Văn An |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
B | 7,75 | 7,20 | 7,80 | 1,00 | 23,75 |
21 | minhlehoc | Lê Học Minh THPT Đông Hà |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 7,80 | 8,20 | 0,50 | 23,50 |
22 | du... | Lê Hổ Báo THPT Lý Thái Tổ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
C | 8,00 | 9,00 | 5,00 | 2,00 | 24,00 |
23 | huyenforever1... | Nguyễn Đình Thăng THPT Vĩnh Định |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,75 | 7,40 | 8,00 | 2,00 | 25,15 |
bình luận