STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | hctru... | Trung Hồng THPT Hoằng Hoá 4 |
Học viện Hậu cần
|
A | 9,50 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 27,00 |
2 | traitimlan... | Nguyễn Văn Nghĩa THPT Y Jut |
Học viện Hậu cần
|
A1 | 6,25 | 8,00 | 5,65 | 1,50 | 21,50 |
3 | ngoquocduong | ngo quoc duong THPT Lương Thế Vinh |
Học viện Hậu cần
|
A | 8,25 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 26,35 |
4 | vipad... | Trần Quang Vĩ THPT Hướng Hoá |
Học viện Hậu cần
|
A | 6,50 | 8,60 | 6,80 | 1,50 | 23,50 |
5 | dc81pleiku | Trần Hữu Sơn THPT Lê Hoàn |
Học viện Hậu cần
|
A | 8,25 | 7,40 | 7,00 | 1,50 | 24,25 |
6 | hohieuphuoc123 | Hồ Hiểu Phước THPT Nguyễn Huệ |
Học viện Hậu cần
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,50 |
7 | bitchetliena1 | Lê Trung Hiếu THPT Yên Định 1 |
Học viện Hậu cần
|
A | 8,75 | 8,00 | 8,60 | 1,00 | 26,35 |
8 | thanh97gialai | Đỗ Thiều Văn Thành THPT Nguyễn Huệ |
Học viện Hậu cần
|
A | 7,25 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | 24,00 |
bình luận