STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | aidong7... | Hồ Ái Đông THPT Ngô Gia Tự |
Trường Đại học Nha Trang
|
D1 | 4,75 | 7,75 | 5,23 | 0,50 | 18,23 |
2 | luckystar_mylove2... | Phạm Trang THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Nha Trang
|
A1 | 6,00 | 7,00 | 5,20 | 0,50 | 18,70 |
3 | nguyendangduy1... | Duy Đặng THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
Trường Đại học Nha Trang
|
A | 4,50 | 5,20 | 6,60 | 1,00 | 17,30 |
4 | truongnct | Nguyễn Quang Trường THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Nha Trang
|
A | 5,80 | 6,60 | 6,75 | 0,50 | 19,65 |
5 | ngocthientcvan.... | Nguyễn Ngọc Thiên THPT Trần Cao Vân |
Trường Đại học Nha Trang
|
A | 6,00 | 6,60 | 6,20 | 0,50 | 19,30 |
bình luận