STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | khanhtamd... | Khánh Tâm Doãn THPT Nghi Lộc 4 |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
A | 8,25 | 7,20 | 8,20 | 1,00 | 24,65 |
2 | teanam... | Nguyễn Phương Nam THPT Lê Xoay |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
A | 7,50 | 8,40 | 8,40 | 1,00 | 25,25 |
3 | conmottruyen0809 | Vy Thị Phương Anh THPT Văn Quan |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
B | 7,50 | 6,40 | 7,40 | 3,50 | 24,80 |
4 | imcoming | Hoàng Trần Đức Anh THPT Hiệp Hoà 1 |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
B | 7,75 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,75 |
5 | tutranhs98 | 12 Hóa Chuyên Sơn La THPT Chuyên |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
B | 8,00 | 7,80 | 7,00 | 1,50 | 24,30 |
6 | thoa.ars... | Thoa Nguyễn Phương THPT Thanh Thuỷ |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
B | 8,00 | 7,20 | 8,40 | 1,50 | 25,10 |
bình luận