STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | hellohe... | Hải Yến THPT Krông Bông |
Trường Đại học Lao động - Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 6,00 | 6,00 | 5,50 | 1,50 | 19,00 |
2 | vananh... | Vân Anh THPT Trần Quốc Toản |
Trường Đại học Lao động - Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 6,00 | 4,00 | 1,50 | 17,75 |
3 | phuocthuan1998 | Phạm Dương Phước Thuận THPT Nguyễn Diêu |
Trường Đại học Lao động - Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
D,A1 | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
4 | tranngocmai2... | tran ngocmai THPT Trấn Biên |
Trường Đại học Lao động - Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 5,00 | 7,00 | 5,85 | 0,50 | 18,35 |
bình luận