bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
101 nguyenthuy251... cong chua be nho THPT Nguyễn Huệ
8,75 8,40 9,00 1,00 27,15
102 tuoinguyen01... Tin tin THPT Bến Cát
9,00 8,20 8,80 1,00 27,00
103 trang... Trang meo THPT Vũng Tàu
8,20 8,40 9,00 1,50 27,10
104 ducthanglong... Đức Lê THPT Nông Cống 1
A 1,00 1,00 1,00 0,00 22,80
105 voyen... Yên Yên THPT Hoàng Văn Thụ
9,00 8,80 8,50 1,00 27,30
106 cobetieuvy_tl98... nguyễn thị thanh lan THPT Nguyễn Chí Thanh
A1 7,00 8,40 5,85 1,00 22,25
107 nguyenloanx... nguyễn loan THPT Chân Mộng
A 8,00 7,00 6,20 1,50 22,75
108 ngochiep1997 Nguyễn Lê Ngọc Hiệp THPT Hoàng Hoa Thám
A 7,50 9,00 7,40 1,00 25,00
109 mtritiger... Phương Minh Trí Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM
B 8,75 7,80 8,60 0,00 25,15
110 phuong97gl Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi
1,00 1,00 1,00 2,50 100,50
111 thaotrangcun Lê Ngọc Thảo Trang THPT Tĩnh Gia 2
B 8,25 7,60 7,80 1,00 24,65
112 truongthanhson50 trương thanh sơn THPT Đoàn Thị Điểm
A 6,50 6,80 8,00 1,00 22,30
113 7ha... Phan Thắng THPT Kon Tum
A 5,50 7,00 5,20 1,50 19,20
114 phannhua... Nhok Kute THPT chuyên Lê Quý Đôn
A00 7,00 7,80 7,20 0,50 22,50
115 tuanshi... Hồ Văn Tuấn THPT Tuy Phong
6,50 6,25 7,70 1,00 21,45
116 huyensparro... Huyền Thu THPT Chuyên Hùng Vương
D 6,00 8,00 4,73 1,50 20,23
117 vubaduongtv Vũ Bá Dương THPT Thanh Hà
A 9,25 8,80 8,20 1,00 27,25
118 anhthu... Anh Thư THPT Nguyễn Hữu Cầu
A1 6,50 7,00 4,28 0,50 18,28
119 thieungochuyen1... Ngọc Huyền Thiều THPT Đông Sơn 1
D 7,25 8,00 4,70 1,00 20,95
120 hanhttk Đặng HẠnh THPT Tuệ Tĩnh
KHốI 8,00 8,20 7,80 1,00 25,00
121 hopetotheend_1998... Se Caph THPT Việt-Đức
D 8,05 7,50 6,75 0,00 22,30
122 namhb1998 Nguyễn Hoài Nam nam TT GDTX thành phố HB
B 8,00 8,20 8,40 1,50 26,10
123 thanhthu1... Thanh Thu THPT Nam Sách
D 7,50 7,50 8,95 1,00 24,95
124 phungtienhai1... Rolls Royce THPT Xuân Mai
A 7,50 7,00 6,40 0,50 21,40
125 linhccvk98 nguyễn văn linh THPT Văn Giang
A 7,00 7,80 7,00 1,00 22,80
126 buithithoa... thoa bui THPT Hà Huy Tập
D1 7,00 8,75 6,48 1,50 23,75
127 trinhpham120... Phạm Thị Tuyết Trinh THPT Nguyễn Hữu Cảnh
C 8,00 9,25 8,75 1,00 27,00
128 windaway... Chơn Chơn THPT Hải Lăng
A 6,25 7,80 7,20 1,00 22,05
129 phamthicam... Lai Cẩm THPT Lê Hồng Phong
A 6,50 6,80 5,60 1,50 20,40
130 nguyenhuyentrang1998... Nguyen Huyen Trang THPT Đồng Quan
A 8,00 8,20 6,80 0,50 23,50
131 trang13081998 Nguyễn Thị Thu Trang THPT Tân Lập
1,00 1,00 1,00 0,00 88,50
132 honguyen98 nguyễn thị hồng uyên THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
D 8,25 8,75 9,20 0,50 26,70
133 bupbedethuongvui... Đặng Hoàng Oanh THPT Long Khánh
A1 6,50 6,10 7,60 0,50 20,75
134 daoluan711... luan dao THPT Tam Đảo
A 8,00 7,00 7,20 1,50 23,70
135 smile_4400... Đỗ Thị Thanh Ngân THPT Vũ Đình Liệu
D1 6,50 8,50 7,35 1,50 23,85
136 nghianguyen12021... nghia nguyen THPT Chơn Thành
C 4,75 4,50 8,75 2,00 20,00
137 tranvantrung06051... Trần Văn Trung THPT chuyên Lê Khiết
B 9,25 8,80 9,60 0,50 28,15
138 lyhan.... Ly Han THPT Định Hoá
B 6,50 5,00 5,60 3,50 20,50
139 love1... Phạm Thùy Dương THPT Chuyên Vĩnh Phúc
A00 8,50 8,80 8,20 0,50 26,00
140 luongn... Trần Lượng THPT Chuyên Vĩnh Phúc
A 7,50 8,60 8,00 0,50 24,60
141 tranthaohiep Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG
B 9,00 9,80 9,20 0,50 28,50
142 lephana... Le Phan Quang Thọ THPT Buôn Hồ
A 6,50 7,20 5,20 1,50 20,40
143 luuphuongtran... Trang Lưu THPT Ngọc Hồi
A1 8,50 8,00 6,18 0,50 23,18
144 linhlu... Nguyễn Thị Mỹ Linh THPT Huỳnh Thúc Kháng
A 6,75 6,40 5,80 1,50 20,45
145 harpielady1... Uyên Đỗ THPT Lý Thái Tổ
B 8,50 8,20 8,20 0,50 25,50
146 kieumy26091997 nguyễn thị kiều my THPT Vĩnh Định
B 7,75 8,00 7,00 2,00 24,75
147 tranghien... Trần Nguyễn Hiền Trang THPT An Lão
D1 6,25 7,75 6,85 1,50 22,35
148 linhnguyenngoc... Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A
A 8,50 10,00 9,80 0,50 28,80
149 quynhhoa98 Dương Thị Quỳnh Hoa THPT Tân Hà -Lâm Hà
B 6,25 6,60 6,80 1,50 21,15
150 xunabg... Nam Nguyễn Xuân THPT Chuyên Chu Văn An
A 6,40 7,00 7,20 1,50 22,30
  1  2  3   4  5  6  7 ...45   

bình luận