bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
201 hongnguyen4... Hong hong THPT chuyên Lê Hồng Phong
9,20 8,60 9,00 0,50 27,30
202 dolantb... pecon hamchoi THPT Bùi Thị Xuân
9,20 9,40 9,00 0,00 27,60
203 ngochue... Hue Nguyen Thi THPT Phan Châu Trinh
9,00 9,20 8,50 0,50 27,20
204 huonglan... Nguyen thi lan huong THPT Ngô Sỹ Liên
8,75 9,20 8,40 1,00 27,35
205 Kyumin... Linh Mai THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
9,25 8,00 8,50 1,50 27,25
206 donhan1... Lan Anh TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn
9,25 8,40 8,50 1,00 27,15
207 hoangyen... Yen Hoang THPT Dầu Giây
8,75 8,20 9,00 1,50 27,45
208 ngoanhh... Mai Lien THPT Nguyễn Huệ
8,75 9,20 8,00 1,50 27,45
209 kuakang... An An THPT Nguyễn Huệ
9,25 8,00 8,40 1,50 27,15
210 baotran0... Bảo Trần THPT Buôn Hồ
8,80 9,20 8,50 1,50 28,00
211 hanvi... mai gia han THPT Lê Qúy Đôn
A 30,00 30,00 30,00 1,00 100,00
212 viettan121098 Trần Việt Tấn THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai
B 9,00 8,20 7,80 1,50 26,50
213 huongnguyen192 Nguyễn Thị Hồng Hương THPT Quảng Oai
KHốI 8,00 8,20 7,00 0,50 23,75
214 trangxi... Nguyễn Kiều Trang THPT Chuyên Vĩnh Phúc
A 9,50 8,60 9,40 0,50 28,00
215 kingthienvtkg Nguyễn Nhật Thiên THPT Vĩnh Thuận
B 7,75 7,60 6,80 1,50 23,65
216 longnguyen181... Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1
B 9,00 9,40 9,40 1,50 29,30
217 giangkoi1... trịnh hương giang Giang Trịnh THPT Xuân Trường C
KHốI 7,00 6,00 6,00 1,00 21,00
218 haibara3... Aichanŕ Hằng THPT Hải á
A 9,00 8,80 9,40 1,00 28,25
219 buncha1998... nguyen binh minh THPT Hàn Thuyên
A00 9,00 9,20 9,60 0,50 28,30
220 namheros22 Đầu Phương Nam THPT Tây Tiền Hải
A 7,50 7,80 7,60 1,00 24,00
221 kirby290... guitarboy_98 THPT Ngô Quyền
A1 9,00 8,23 8,00 0,50 25,73
222 dongxuanhung30121... Hùng Đồng Xuân THPT Lạng Giang 2
A 8,50 8,40 8,80 1,50 27,20
223 365mt... Mộng Trúc THPT Cần Thạnh
B 7,75 6,60 6,60 0,50 21,45
224 girl_babybaby_beautyful... Vũ Khánh Linh Linh THPT Tiên Hưng
D 7,25 6,75 8,83 1,00 23,83
225 thib... Ngô Việt Quang THPT TX Quảng Trị
A 7,75 9,60 7,60 0,50 25,50
226 minamay1... Lưu Giang Hương THPT Trần Phú
A 7,75 7,80 6,80 0,00 22,35
227 thethanh12a5 Trần Thế Thành THPT Số 1 Tuy phước
A 7,00 7,00 7,20 1,00 22,20
228 lehung117 Lê Mạnh Hùng THPT Khoái Châu
A 8,25 9,80 9,40 1,00 28,45
229 phucld.n... Như Lê THPT Hùng Vương
A 7,50 8,20 7,60 1,50 24,80
230 yenduongnhan Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung
1,00 1,00 1,00 0,00 101,00
231 thangquo... Win quoc Ly WinLy THPT Tân Hiệp
7,75 8,60 7,68 1,00 25,03
232 tramxitin2... Ngo Tram THPT Ngô Gia Tự
A 6,25 7,60 6,00 1,00 20,85
233 duyenngoc... Duyen Ngoc THPT Nguyễn Chí Thanh
6,75 5,71 7,80 0,50 20,26
234 sonthuytu Đặng Thị Thu Thủy THPT Số 1 Phù Cát
A 8,00 7,80 6,60 1,00 23,40
235 ngaquynhthang Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4
1,00 1,00 1,00 0,00 100,50
236 nguyentieu... Phạm Thị Thu Đan THPT Hoàng Hoa Thám
B 6,50 6,40 5,80 1,50 20,20
237 namt03... Trần Hoài Nam THPT Xuân Hưng
A 9,25 8,60 7,40 1,50 26,75
238 ngocphong2111... Tú Tú CĐ Công nghiệp &Xây dựng
6,50 6,50 6,00 1,50 20,50
239 vuonghenry... Trần Quốc Vương THPT Lương Thế Vinh
A 6,50 7,00 5,80 1,00 20,30
240 buitungdz Bùi Thanh Tùng THPT Việt Bắc
A00 7,00 8,60 6,20 3,50 25,30
241 thuytram972... Thùy Trâm Lê THPT Đức Trọng
D 8,00 7,00 8,73 1,50 25,23
242 ngoloc199... Tôi Không Ai Yêu THPT Tiên Lãng
A 8,00 7,20 6,00 0,50 21,70
243 chichiro_1998... Trần Thị Ngọc Ngân THPT Lý Tự Trọng
A1 6,75 8,20 6,01 0,50 21,50
244 nisouthko... Nguyễn Văn Quí THPT Số 3 An Nhơn
A 7,00 8,40 7,20 0,50 23,10
245 linhtinh603 Huỳnh Cao Hữu Linh THPT Mạc Đĩnh Chi
C01 6,25 6,75 5,60 1,50 20,10
246 nguyentrongnhannt... Nguyễn Thủy Tiên THPT Đa Phúc
A1 8,00 8,00 7,88 0,50 24,38
247 lovekaiyuan Nguyễn Minh Thi THPT Phan Bội Châu
D01 7,25 7,00 8,08 1,50 23,83
248 haiki... Cấn Ngọc Thịnh THPT Ngọc Tảo
A 7,00 7,00 6,00 0,00 20,00
249 minhyunlacu... Hoàng Thị Dung THPT Ngọc Tảo
A 6,50 7,80 7,20 0,50 21,50
250 huynhtran1... Anh Khỏang Không Cho THPT Lê Minh Xuân
A1 5,75 8,00 7,23 0,50 21,50
  1  2  3  4  5   6  7 ...45   

bình luận