STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | tranduc3... | Trần Thị Thanh Thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,75 | 6,60 | 6,00 | 1,50 | 20,85 |
2 | vutruongkhoa05081... | Vũ Trường Khoa THPT Minh Châu |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,75 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 23,75 |
3 | pn03051... | phuong nguyen THPT Yên Mô A |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
D | 5,50 | 7,25 | 5,88 | 1,50 | 20,13 |
4 | buithuc2... | thuc bui THPT Long Châu Sa |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
C | 5,00 | 5,00 | 8,00 | 1,00 | 19,00 |
5 | dothikieuanh | lê thanh hoa hoa THPT Dương Xá |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
D | 7,00 | 6,50 | 6,00 | 2,00 | 20,00 |
6 | cuongthach... | Thạch Văn Cương THPT Tam Nông |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A1 | 6,00 | 6,20 | 5,88 | 1,50 | 19,58 |
7 | hungvippr0123 | Đỗ Việt Hưng THPT C Hải Hậu |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,75 | 8,20 | 7,40 | 1,00 | 23,35 |
8 | quyhochoa | cao ngọc quý THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,00 |
9 | anhthuvip002... | Thư Chí THPT Lê Văn Thịnh |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
7,50 | 7,60 | 5,60 | 1,00 | 21,70 | |
10 | khacthutuoanh... | Khắc Thu THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
11 | thuynguyen.29042... | Nguyễn Thị Ánh Tuyết THPT Thường Tín |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,00 | 5,40 | 0,50 | 20,00 |
12 | changtraitr... | Lê Văn Quang THPT Thạch Thất |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 7,50 | 7,20 | 7,20 | 0,50 | 22,40 |
13 | sonyplm98 | Nguyễn Khắc Mạnh THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,25 | 5,20 | 8,20 | 0,50 | 20,15 |
14 | caongocquy | cao ngọc quý THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,50 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,00 |
15 | vietsach0808 | Nguyễn Viết Sách THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,25 | 7,60 | 6,80 | 1,00 | 21,65 |
16 | ductrung1234 | nguyenduc trung THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
17 | tuantv1998 | Trương văn Tuấn THPT Vân Nội |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
B | 7,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 23,50 |
18 | loi19021... | pham Loi THPT Quảng Oai |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 7,25 | 7,40 | 5,60 | 0,50 | 20,75 |
19 | meo9... | Mít Ướt THPT Đại Cường |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
D, A1 | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 23,00 |
20 | nguyenduythuan16 | nguyễn duy thuận THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 7,60 | 6,25 | 6,20 | 1,00 | 21,00 |
21 | onhani2... | nguyễn thị hậu Hani On THPT Quốc Oai |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
TOÁN | 6,00 | 5,25 | 7,25 | 0,50 | 19,00 |
bình luận