STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | Onthidaihoc12345 | Nguyễn Thị Thanh Huyền THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Trường Đại học Ngoại thương
|
KHốI | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 0,50 | 26,50 |
2 | tranthiphuongtha... | Trần Thị Phương Thảo THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 8,75 | 8,00 | 9,78 | 0,00 | 26,53 |
3 | hoanghangvcuk5... | Hang Hoang THPT Thanh Hà |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 8,25 | 8,20 | 8,28 | 1,00 | 25,73 |
4 | winter_love_98... | Nguyễn Thu Hà My THPT Quỳnh Lưu 4 |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D1 | 8,75 | 9,25 | 8,33 | 1,50 | 27,83 |
5 | hanhchanngan0... | Trương Mỹ Hạnh THPT Chuyên Thái Nguyên |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D1 | 6,75 | 7,25 | 9,28 | 0,50 | 23,78 |
6 | danghuyenanh | Đặng Huyền Anh THPT Chuyên |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,75 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 26,85 |
7 | beclever | Võ Thùy Linh THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 8,00 | 8,48 | 8,80 | 0,50 | 25,78 |
8 | minhngoc141 | Nguyễn Thị Ngọc Minh THPT Hà Trung |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A00 | 9,00 | 9,40 | 8,20 | 1,00 | 27,60 |
9 | phuonganh98... | Nguyễn thị phương anh THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 8,00 | 8,13 | 0,00 | 25,13 |
10 | ngocquyn... | Nguyen Quynh THPT Chuyên Hạ Long |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,25 | 8,80 | 9,60 | 0,50 | 28,15 |
11 | cherrysarah2... | Sarah THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 8,80 | 8,75 | 8,35 | 0,50 | 26,40 |
12 | nguyentrangttbh | thitrang nguyen THPT Chuyên Bắc Giang |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,00 | 9,20 | 8,60 | 0,50 | 27,30 |
13 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 0,00 | 28,30 |
14 | bbhang8 | Hoàng Bích Hằng THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 9,00 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | 26,50 |
15 | trang.nguyn22398... | Nguyễn Trang THPT Bỉm Sơn |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,75 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 26,25 |
16 | buiducthanh98 | Bùi Đức Thanh THPT Đông Triều |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A00 | 8,75 | 9,00 | 8,40 | 1,00 | 27,15 |
17 | ngothithuy36 | Ngô Thị THủy THPT Diễn Châu 3 |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,00 | 8,00 | 9,20 | 1,00 | 27,25 |
18 | themanstandingoverth... | Nguyễn Quang Trường THPT Lương Ngọc Quyến |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,50 | 8,40 | 9,73 | 0,50 | 28,13 |
19 | binhtaml... | Bùi Thị Thùy Linh THPT Quảng Xương 1 |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,00 | 9,08 | 1,00 | 28,33 |
20 | hangvu0 | vũ nguyễn thanh hằng THPT Ngô Quyền |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D1 | 8,50 | 8,00 | 7,88 | 0,00 | 24,38 |
21 | vjtkoncodon94 | Pham Tiến Thành THPT Văn Lâm |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,50 | 8,40 | 9,40 | 1,00 | 27,30 |
22 | dinhtranham... | Đinh Trần Hà My THPT Tô Hiệu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 8,60 | 7,60 | 1,50 | 26,70 |
23 | hieuapple... | Vũ Trọng Hiếu THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 8,50 | 8,20 | 7,70 | 0,50 | 24,90 |
24 | japant... | Trần Văn Nhật |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,03 | 1,00 | 27,68 |
25 | dinhthuy98 | Đinh Phương Thúy THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 7,80 | 8,08 | 2,50 | 27,38 |
26 | quangthanh1803 | Bùi Quang Thành THPT Khoái Châu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 7,75 | 7,75 | 9,18 | 1,00 | 25,68 |
27 | thanhthuy2... | Bùi Thị Thanh Thùy THPT Lạc Thuỷ A |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 26,10 |
28 | trungquan9... | Phạm Trung Quân THPT Lục Ngạn 1 |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,60 | 8,40 | 1,50 | 28,75 |
29 | mai.tangoc1... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,50 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 26,60 |
30 | sammie. | Hồ Phương THPT Tân uyên |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 8,00 | 7,50 | 7,78 | 1,50 | 24,78 |
31 | motlehai | Đinh Văn Toàn THPT Phạm Văn Nghị |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,25 | 8,40 | 7,80 | 1,00 | 26,45 |
32 | d.o98 | Vi Thị Hồng Ánh THPT Lê Viết Thuật |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D1 | 8,75 | 8,50 | 6,63 | 1,50 | 25,38 |
33 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,60 | 9,30 | 0,50 | 28,65 |
34 | lythienthan98 | Nguyễn Thảo Ly THPT A Bình Lục |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 8,00 | 7,75 | 8,25 | 1,00 | 25,00 |
35 | lethikieulinh | lê thi kiều linh THPT Ba Vì |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 26,30 |
36 | baothu.pha... | Phạm Hà Bảo Thư THPT Yên Hoà |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D1 | 7,25 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | 24,75 |
37 | nguyenthuhacp98 | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 8,20 | 5,78 | 1,50 | 24,48 |
38 | tienbinh.1... | Đoàn Thị Thanh Bình THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,00 | 8,80 | 7,00 | 1,50 | 26,30 |
39 | 3yh... | Trần Thị Mỹ Hạnh THPT Liên Hà |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 8,50 | 8,80 | 8,43 | 0,50 | 26,23 |
40 | halovivo | Nguyễn Thu Hà THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 9,13 | 8,80 | 1,50 | 28,43 |
41 | vananhle1998 | Lê Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,75 | 8,40 | 8,80 | 1,00 | 26,95 |
42 | thinamnguyen1... | Nam Nguyễn THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,00 | 1,50 | 26,80 |
43 | anhdat12a... | nguyễn thạc anh đạt THPT Lý Thái Tổ |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 8,60 | 8,13 | 0,50 | 26,23 |
44 | hoangvip9... | Hoàng Gia Hoàng THPT Chuyên Chu Văn An |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 8,00 | 8,00 | 8,23 | 1,50 | 25,73 |
45 | ngaymoilen1... | Hoàng Trung Phong THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,25 | 8,80 | 9,00 | 1,00 | 28,05 |
46 | kimdat98 | Nguyễn Kim Đát THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,25 | 9,80 | 8,00 | 1,00 | 27,05 |
47 | thaocambri... | Thảo Nguyễn THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 7,80 | 8,05 | 0,00 | 24,85 |
48 | nguyenphuonganh_98 | Nguyễn Thị Phương Anh THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 |
49 | ductrungtob95 | Nguyễn Đức Trung THPT Thanh Oai B |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,40 | 0,50 | 27,35 |
50 | linhphuong... | Nguyễn Thị Linh Phương THPT Phương Xá |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D1 | 6,75 | 7,75 | 9,30 | 1,50 | 25,30 |
bình luận