STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | dieubabykute | Doãn Đường Diêu THPT A Bình Lục |
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
A1 | 6,75 | 7,20 | 4,75 | 1,00 | 19,70 |
2 | haiyen090... | Đỗ Thị Hải Yến THPT Kim Anh |
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
D | 6,00 | 7,50 | 6,75 | 0,50 | 20,75 |
3 | nguyenninh98 | Nguyễn Quang Ninh THPT Nhị Chiểu |
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
A | 5,25 | 6,40 | 6,80 | 1,00 | 19,45 |
4 | dothi.xuanan | Đỗ Thị Xuân An THPT Kim Anh |
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
A | 5,25 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 21,75 |
5 | hami260... | mít mít THPT Trại Cau |
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
A | 5,00 | 5,80 | 6,00 | 1,50 | 18,50 |
6 | doantung1... | Đoàn Ngọc Tùng THPT Bãi Cháy |
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
A1 | 7,75 | 8,00 | 5,90 | 0,50 | 22,15 |
bình luận