STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minhtrang2609 | Nguyễn MInh Trang THPT Phan Châu Trinh |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,40 | 0,00 | 26,25 |
2 | cassiopeiatt | Phạm Thị Anh Tú THPT Số 2 Mộ Đức |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,00 | 7,20 | 8,20 | 1,00 | 24,40 |
3 | hieny... | Lê Quốc Huy THPT Trần Phú |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,75 | 9,80 | 7,40 | 1,00 | 27,00 |
4 | nanhoan... | Loan Hoàng THPT Tam Giang |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,25 | 8,20 | 9,00 | 1,00 | 26,45 |
5 | takamichi | Hoàng Văn Quý THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B00 | 8,25 | 6,80 | 8,80 | 1,00 | 24,85 |
6 | ntbttt9... | Nguyễn Thái Bảo THPT Trần Phú |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,20 | 2,50 | 28,10 |
7 | congchuabi... | Phan Thị Như Quỳnh THPT Phú Lộc |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,80 | 7,20 | 6,50 | 1,00 | 23,50 |
8 | minhqu... | Minh Lê THPT Kỳ Anh |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,75 | 7,80 | 8,40 | 1,00 | 25,95 |
9 | sivler1203 | Nguyễn Hồng Ga THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 7,40 | 8,00 | 1,50 | 25,90 |
10 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
11 | hoang27031998 | Huỳnh Đức Ngọc Hoàng THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,80 | 1,00 | 25,80 |
12 | ngocvinh1515 | nguyen ngoc vinh THPT Ninh Châu - Quảng Ninh |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 7,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
13 | lenguyenminhphuoc2... | Lê Nguyễn Minh Phước THPT Phạm Phú Thứ |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,20 | 1,00 | 27,60 |
14 | thanhbinhhv98 | Nguyễn Thanh Bình THPT Hương Trà |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,20 | 0,50 | 26,90 |
15 | htl5... | Hoàng Eri THPT Tam Giang |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,25 | 8,20 | 9,00 | 1,00 | 26,45 |
16 | luongvanhuy.1911... | Lương Văn Huy THPT Núi Thành |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,25 | 8,60 | 8,60 | 1,00 | 26,45 |
17 | traumap | Hà Thị Mỹ Hòa THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,25 | 7,80 | 9,20 | 0,50 | 26,75 |
18 | biione11 | Phan Thị Linh THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
A | 9,00 | 9,00 | 7,00 | 1,00 | 26,00 |
19 | machdien0208 | trần thân trường THPT Trần Đại Nghĩa |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,80 | 1,00 | 26,40 |
20 | dodaihoc201769... | vũ trí hùng THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 23,00 |
21 | porcupine98 | Nguyen Thi Bich Ngan THPT Hòa Vang |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,50 | 9,20 | 9,00 | 0,00 | 26,70 |
22 | kimthomk | Nguyễn Thị Kim Thơ THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,50 | 8,50 | 8,80 | 1,50 | 27,50 |
23 | thanhthu1... | Ona Yumy THPT Cao Bá Quát |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 7,25 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 23,15 |
24 | camvien2016 | Nguyễn Thị Cẩm Viên Viên THPT Trần Quốc Tuấn |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 |
25 | lamphongli... | nguyễn nhi THPT Hai Bà Trưng |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 7,00 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 22,75 |
26 | hongdiem96 | Nguyễn Thị Hồng Diễm THPT Số 2 Phù Cát |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 1,50 | 26,50 |
27 | darkmagical | Lê Quốc Huy THPT Trần Phú |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
A | 8,75 | 9,80 | 8,20 | 1,00 | 27,75 |
28 | socculer | Hoàng Thị Huyền Trang THPT Ninh Châu - Quảng Ninh |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,25 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 27,45 |
29 | bonba... | Lê Thị Thảo Ngân THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,75 | 9,20 | 9,00 | 0,50 | 27,45 |
30 | sky1602 | Lê Thị Thu Hương THPT Đội Cấn |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,75 | 8,60 | 8,40 | 1,00 | 26,75 |
31 | 115315007@sv.tvu.edu.vn | LE THI THANH HUYEN THPT Hòa Bình |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
Y | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
32 | ngoctri2... | Phạm Ngọc Trí THPT Số 2 Đức Phổ |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,25 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 26,25 |
33 | phihongpr... | Phong Nguyen THPT Nguyễn Thái Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 7,25 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 23,25 |
34 | phuonguyen2706 | dương thị phương uyên THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 7,60 | 8,80 | 1,50 | 27,40 |
35 | pho_11111 | TRẦN ĐỨC PHỔ THPT Trần Phú |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 7,00 | 8,00 | 9,00 | 1,50 | 25,50 |
bình luận