STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nguyenphunhientkqn2... | Nguyễn Phú Nhiên THPT Trần Cao Vân |
Trường Đại học Tây Nguyên
|
B | 8,00 | 7,20 | 8,60 | 0,50 | 24,30 |
2 | nguyenhoangtrunghieu... | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu THPT Phan Chu Trinh |
Trường Đại học Tây Nguyên
|
B | 8,75 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 24,75 |
3 | kuhh... | Lê Chí Hiểu THPT Trần Phú |
Trường Đại học Tây Nguyên
|
A | 6,75 | 8,60 | 7,40 | 1,50 | 24,25 |
4 | tiny55 | Lâm Oanh THPT Lăk |
Trường Đại học Tây Nguyên
|
A | 6,25 | 6,80 | 6,00 | 3,00 | 22,00 |
5 | vubeps... | Lê Chí Hiểu THPT Trần Phú |
Trường Đại học Tây Nguyên
|
A | 8,50 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 25,00 |
bình luận