STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | suongsieun... | Lê Bùi Thanh Sương THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
A1 | 7,25 | 7,00 | 5,30 | 0,50 | 20,00 |
2 | trangtrankg... | Trần Thị Thùy Trang THPT An Biên |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
C | 9,50 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | 28,50 |
3 | levanhap97 | lê văn hạp THPT Cửa Tùng |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
D1 | 6,25 | 7,00 | 7,45 | 1,00 | 21,75 |
4 | lequangtrunggl | lê quang trung THPT Chuyên Hùng Vương |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
A | 8,25 | 8,80 | 8,40 | 1,50 | 27,00 |
5 | ldpt | Lê Dương Phương Thảo THPT Cửa Tùng |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
D | 8,75 | 7,25 | 8,68 | 1,00 | 25,68 |
6 | hiimhuy | Nguyễn Quang Huy THPT Chuyên Cao Bằng |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
D1 | 8,00 | 8,25 | 7,30 | 3,50 | 27,05 |
7 | hien.miu.... | Nguyễn Thị Hiển THPT Trần Kỳ Phong |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,00 | 1,50 | 26,10 |
8 | tranngocanh2... | Tran Ngoc Anh Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
D | 7,00 | 7,50 | 8,28 | 1,50 | 24,28 |
9 | queanhtran | Trần Quế Anh THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,40 | 6,60 | 1,50 | 25,25 |
bình luận