STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | duongisco1... | Vũ Hải Dương THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 77,50 | |
2 | duongisco1... | Vũ Hải Dương THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 77,50 | |
3 | transonngu... | Tran Son Nguyet THPT A Hải Hậu |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 92,00 | |
4 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
5 | lethanh2... | BuBi Xuân THPT Đan Phượng |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D | 6,50 | 7,50 | 8,10 | 0,50 | 22,60 |
6 | tranthuphu... | Trần Thu Phương THPT Bỉm Sơn |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,00 | 7,20 | 7,55 | 0,50 | 24,25 |
7 | nh0x... | Nguyễn Thị Hà THPT Cồn Tiên |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,00 | 8,80 | 1,50 | 28,80 |
8 | phuongthila... | Phương Thị Lan THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
7,25 | 6,25 | 6,55 | 0,50 | 20,55 | |
9 | monkyu73 | Nông Triệu Hoài Thương THPT DTNT Cao Bằng |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D | 4,75 | 6,75 | 7,50 | 3,50 | 22,50 |
10 | buithuha1998 | Bùi Thu Hà THPT Chuyên Hạ Long |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
8,75 | 7,25 | 10,00 | 2,00 | 28,00 |
bình luận