STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | anhphan... | Phan Nhật Anh THPT Tân Hiệp |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
7,00 | 7,80 | 5,88 | 0,00 | 21,75 | |
2 | b2stbak... | Nguyễn Ngô Minh Tú THPT Tánh Linh |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
A2 | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 2,00 | 22,00 |
3 | thanhtu2412 | Đặng Thanh Tú THCS & THPT Hậu Thạnh Đông |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
C1 | 6,50 | 6,75 | 7,00 | 1,00 | 21,25 |
4 | hnkds2pthm | Hồ Nguyễn Khương Duy THPT Số 1 Phù Cát |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
B | 7,00 | 7,20 | 8,40 | 1,00 | 23,60 |
5 | vophuongdung... | Võ Thị Phương Dung THPT Lưu Văn Liệt |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
TOáN | 5,50 | 6,50 | 6,60 | 0,50 | 19,10 |
6 | njcnu | Lý Ngọc Đoan THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
5,50 | 7,00 | 5,50 | 3,50 | 21,50 | |
7 | tranphuongmi | Đặng Nguyễn Thái Bình THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
A | 7,00 | 6,80 | 7,80 | 0,50 | 22,00 |
8 | lethienhuy8597559... | Lê Thiện Huy THPT Lương Văn Can |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
A1 | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 1,50 | 16,50 |
9 | thanhlizze | Đoàn Trang THPT Tây Sơn |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
TOáN, | 7,00 | 6,40 | 6,75 | 2,00 | 20,25 |
10 | honguyenkhoadang... | Hồ Nguyễn Khoa Đăng THPT Kế Sách |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
A | 6,00 | 7,20 | 6,00 | 1,50 | 20,70 |
bình luận