STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | trinhdoan12 | Trương Thị Đoan Trinh THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Quy Nhơn
|
D1 | 7,50 | 6,50 | 7,58 | 0,50 | 22,08 |
2 | tonhattri | Tô Nhất Trí THPT DTNT Vân Canh |
Trường Đại học Quy Nhơn
|
A | 5,00 | 6,00 | 6,40 | 1,50 | 18,50 |
3 | tronghuupdp | Phạm Trần Trọng Hữu THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Quy Nhơn
|
A | 7,25 | 7,40 | 4,80 | 0,50 | 19,95 |
bình luận