bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
1 lehuuthanhsang1 lehuuthanhsang1 lehuuthanhsang1 THPT Phan Bội Châu
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 97,50
2 trangkenh le thi trang THPT Lê Lợi
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
ĐGNL 8,25 7,00 6,40 1,00 21,65
3 neptune.sos đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 1,00 1,00 1,00 0,00 110,00
4 phanvietanh15a Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 111,50
5 hustcuachau Trương Tuấn An THPT Bắc Lý
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 92,00
6 hhh10anhchuye... Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 1,00 102,50
7 pa_ri Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
30,00 30,00 30,00 5,00 101,00
8 hsa.tsa Nguyễn Chiến Thắng THPT Đông Thành
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
0,00 0,00 0,00 0,00 88,50
9 thaihuynhatqu... Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
9,00 7,80 7,80 0,50 25,01
10 dontsaygoonigh... Nguyen Viet Tuan Duy THPT Xuân Mai
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 7,75 7,50 7,00 0,50 22,75
11 muathienthac... Phạm Tiến Mạnh THPT Tiên Hưng
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 5,00 91,00
12 duongmapco... Nguyen Duong THPT Ngọc Hồi
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 1,00 96,50
13 wilshere0898 Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 106,50
14 chukhai2... chu khai THPT Yên Phong 1
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
B 9,25 7,20 7,60 1,00 99,00
15 ntt307 Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
A1 7,00 5,60 6,20 1,00 20,00
16 hunghandsome111 nguyễn hải hưng THPT An Dương
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
D1 7,50 7,50 7,80 0,50 23,30
17 tahado98 Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
A 7,75 7,60 7,60 0,50 102,50
18 vuongnguyen1... Nguyễn Minh Vương THPT Thường Tín
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 84,00
19 nguyenmanhss98 Nguyễn Văn Mạnh THPT Ngô Sỹ Liên
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 97,50
20 vtdan_vip Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 119,00
21 kieuconghoanganh... Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 0,00 104,00
22 tuank55 Hoàng Lê Anh Tuấn THPT Chuyên Biên Hòa
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1,00 1,00 1,00 2,50 94,50

bình luận